quilting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quilting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình may hai hoặc nhiều lớp vải lại với nhau để tạo thành một vật liệu dày hơn và có lớp đệm.
Definition (English Meaning)
The process of sewing two or more layers of fabric together to make a thicker padded material.
Ví dụ Thực tế với 'Quilting'
-
"She enjoys spending her free time quilting."
"Cô ấy thích dành thời gian rảnh rỗi để làm chăn bông."
-
"Quilting is a popular hobby for many people."
"May chăn bông là một sở thích phổ biến của nhiều người."
-
"The quilting on the antique quilt was exquisite."
"Những đường may trên chiếc chăn bông cổ đó thật tinh xảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quilting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quilting
- Verb: quilt
- Adjective: quilted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quilting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quilting là một kỹ thuật thủ công mỹ nghệ lâu đời, thường được sử dụng để tạo ra chăn, áo khoác, và các vật dụng trang trí khác. Nó liên quan đến việc sử dụng kim và chỉ để khâu các lớp vải lại với nhau, thường theo một mẫu thiết kế cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in quilting': chỉ sự tham gia vào quá trình làm chăn bông, hoặc một lĩnh vực cụ thể của quilting. 'for quilting': chỉ mục đích sử dụng của một vật liệu hoặc công cụ nào đó trong quilting.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quilting'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she loves quilting, she spends hours in her craft room.
|
Bởi vì cô ấy yêu thích việc may vá, cô ấy dành hàng giờ trong phòng thủ công của mình. |
| Phủ định |
Although he tried to quilt, he didn't finish the project before the deadline.
|
Mặc dù anh ấy đã cố gắng may vá, anh ấy đã không hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
If you want to learn quilting, will you attend the workshop next week?
|
Nếu bạn muốn học may vá, bạn sẽ tham dự hội thảo vào tuần tới chứ? |