ornamental
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornamental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng hoặc là một vật trang trí; mang tính trang trí.
Definition (English Meaning)
Serving as or being an ornament; decorative.
Ví dụ Thực tế với 'Ornamental'
-
"The garden was full of ornamental plants and statues."
"Khu vườn đầy những cây cảnh và tượng trang trí."
-
"Ornamental plants are often used to beautify gardens."
"Cây cảnh thường được sử dụng để làm đẹp các khu vườn."
-
"The building has many ornamental features."
"Tòa nhà có nhiều chi tiết trang trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ornamental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ornamental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ornamental' nhấn mạnh vào mục đích trang trí, làm đẹp hơn là chức năng sử dụng thực tế. Nó thường được dùng để mô tả những thứ được thêm vào để làm đẹp, chẳng hạn như đồ trang trí trong nhà, cây cảnh trong vườn hoặc các chi tiết trang trí trên một tòa nhà. Khác với 'decorative' có nghĩa rộng hơn, 'ornamental' thường mang tính hình thức và có chủ đích hơn trong việc làm đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: thường dùng để chỉ thứ được trang trí bằng cái gì đó (e.g., ornamental plants with flowers). in: thường dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh của vật trang trí (e.g., ornamental features in architecture).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornamental'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.