appraisable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraisable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể định giá được; có khả năng được đánh giá hoặc ước lượng.
Definition (English Meaning)
Capable of being appraised; able to be evaluated or assessed.
Ví dụ Thực tế với 'Appraisable'
-
"The antique vase is highly appraisable due to its historical significance."
"Chiếc bình cổ rất có giá trị định giá cao do ý nghĩa lịch sử của nó."
-
"The land is appraisable at approximately $5 million."
"Mảnh đất có thể định giá vào khoảng 5 triệu đô la."
-
"Only appraisable assets can be used as collateral for the loan."
"Chỉ những tài sản có thể định giá mới có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appraisable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: appraise
- Adjective: appraisable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appraisable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appraisable' thường được dùng trong bối cảnh tài chính, bất động sản, hoặc các lĩnh vực mà giá trị cần được xác định một cách khách quan. Nó nhấn mạnh khả năng có thể thực hiện việc định giá một cách hợp lý và chính xác, dựa trên các tiêu chuẩn hoặc phương pháp đã được thiết lập. Khác với 'valuable' (có giá trị) chỉ đơn thuần nói về giá trị, 'appraisable' tập trung vào khả năng định lượng giá trị đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đi kèm với mục đích của việc định giá. Ví dụ: 'The painting is appraisable for insurance purposes.' (Bức tranh có thể định giá được cho mục đích bảo hiểm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraisable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.