(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approachable
B2

approachable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ gần thân thiện dễ tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approachable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ tiếp cận, dễ nói chuyện hoặc làm việc cùng; thân thiện và cởi mở.

Definition (English Meaning)

Easy to meet, deal with, or talk to; friendly and welcoming.

Ví dụ Thực tế với 'Approachable'

  • "The new manager is very approachable and always willing to listen to her staff."

    "Người quản lý mới rất dễ gần và luôn sẵn sàng lắng nghe nhân viên của mình."

  • "She has an approachable manner that puts people at ease."

    "Cô ấy có một phong thái dễ gần khiến mọi người cảm thấy thoải mái."

  • "The website design should be approachable and easy to navigate."

    "Thiết kế trang web nên dễ tiếp cận và dễ điều hướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approachable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: approachable
  • Adverb: approachably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

friendly(thân thiện)
accessible(dễ tiếp cận)
amiable(hòa nhã) affable(lịch thiệp, thân thiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

unfriendly(không thân thiện)
distant(xa cách)
aloof(lạnh lùng, xa lánh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Approachable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'approachable' thường được dùng để miêu tả người có thái độ thân thiện, dễ gần, khiến người khác cảm thấy thoải mái khi tiếp xúc. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ. Khác với 'friendly' (thân thiện) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'approachable' tập trung vào khả năng dễ dàng bắt chuyện và xây dựng mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', 'approachable' thường đi kèm với một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'He is approachable to students' (Anh ấy dễ gần với sinh viên). Nó chỉ ra đối tượng mà sự dễ tiếp cận này hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approachable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)