approachable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approachable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ tiếp cận, dễ nói chuyện hoặc làm việc cùng; thân thiện và cởi mở.
Definition (English Meaning)
Easy to meet, deal with, or talk to; friendly and welcoming.
Ví dụ Thực tế với 'Approachable'
-
"The new manager is very approachable and always willing to listen to her staff."
"Người quản lý mới rất dễ gần và luôn sẵn sàng lắng nghe nhân viên của mình."
-
"She has an approachable manner that puts people at ease."
"Cô ấy có một phong thái dễ gần khiến mọi người cảm thấy thoải mái."
-
"The website design should be approachable and easy to navigate."
"Thiết kế trang web nên dễ tiếp cận và dễ điều hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approachable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: approachable
- Adverb: approachably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approachable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'approachable' thường được dùng để miêu tả người có thái độ thân thiện, dễ gần, khiến người khác cảm thấy thoải mái khi tiếp xúc. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ. Khác với 'friendly' (thân thiện) vốn mang nghĩa chung chung hơn, 'approachable' tập trung vào khả năng dễ dàng bắt chuyện và xây dựng mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', 'approachable' thường đi kèm với một đối tượng cụ thể, ví dụ: 'He is approachable to students' (Anh ấy dễ gần với sinh viên). Nó chỉ ra đối tượng mà sự dễ tiếp cận này hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approachable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.