(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affable
B2

affable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ gần hòa nhã thân thiện dễ nói chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ gần, hòa nhã, thân thiện, dễ nói chuyện.

Definition (English Meaning)

Easy to talk to; friendly; approachable.

Ví dụ Thực tế với 'Affable'

  • "He was an affable and popular man."

    "Ông ấy là một người đàn ông hòa nhã và được yêu mến."

  • "The new manager is an affable person who makes everyone feel welcome."

    "Người quản lý mới là một người dễ gần, khiến mọi người cảm thấy được chào đón."

  • "His affable nature made him a popular choice for the leadership position."

    "Tính cách hòa nhã của anh ấy khiến anh ấy trở thành một lựa chọn phổ biến cho vị trí lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: affable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gregarious(thích giao du, hòa đồng)
sociable(hòa đồng, dễ gần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và Quan hệ Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Affable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'affable' thường được dùng để miêu tả những người có tính cách dễ chịu, dễ tiếp cận và tạo cảm giác thoải mái cho người khác khi giao tiếp. Khác với 'friendly' (thân thiện) mang nghĩa chung chung hơn, 'affable' nhấn mạnh vào khả năng tạo ra sự gần gũi và cởi mở trong giao tiếp. So với 'amiable' (dễ mến), 'affable' có phần nhấn mạnh hơn vào sự thân thiện khi giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Affable to someone' có nghĩa là thân thiện, dễ gần với ai đó. 'Affable with someone' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể ám chỉ thái độ thân thiện, dễ gần trong một tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was so affable, everyone immediately felt comfortable around him.
Bởi vì anh ấy rất dễ mến, mọi người ngay lập tức cảm thấy thoải mái khi ở gần anh ấy.
Phủ định
Even though he wasn't always affable, people still respected his leadership.
Mặc dù anh ấy không phải lúc nào cũng dễ mến, mọi người vẫn tôn trọng khả năng lãnh đạo của anh ấy.
Nghi vấn
If she were more affable, would she have more friends?
Nếu cô ấy dễ mến hơn, liệu cô ấy có nhiều bạn hơn không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor, who is affable, always makes his students feel comfortable asking questions.
Vị giáo sư, người rất dễ gần, luôn làm cho sinh viên của mình cảm thấy thoải mái khi đặt câu hỏi.
Phủ định
The new manager, who is not affable, has created a tense atmosphere in the office.
Người quản lý mới, người không dễ gần, đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng trong văn phòng.
Nghi vấn
Is she the affable colleague who always brings a smile to everyone's face, which makes meetings more pleasant?
Có phải cô ấy là đồng nghiệp dễ mến, người luôn mang nụ cười đến cho mọi người, điều này làm cho các cuộc họp trở nên dễ chịu hơn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The affable manager always greets his employees with a smile.
Người quản lý dễ mến luôn chào đón nhân viên của mình bằng một nụ cười.
Phủ định
He is not affable to strangers because he's shy.
Anh ấy không thân thiện với người lạ vì anh ấy nhút nhát.
Nghi vấn
Is she affable enough to make new friends easily?
Cô ấy có đủ thân thiện để dễ dàng kết bạn mới không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is an affable gentleman who always greets everyone with a smile.
Anh ấy là một quý ông dễ mến, người luôn chào đón mọi người bằng nụ cười.
Phủ định
Why isn't he more affable with the new clients?
Tại sao anh ấy không dễ gần hơn với những khách hàng mới?
Nghi vấn
Who is known to be the most affable person in the office?
Ai được biết đến là người dễ mến nhất trong văn phòng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)