apraxia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apraxia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi sự mất khả năng thực hiện các cử động đã học (quen thuộc) theo lệnh, mặc dù lệnh được hiểu và có mong muốn thực hiện cử động đó.
Definition (English Meaning)
A neurological disorder characterized by the inability to perform learned (familiar) movements on command, even though the command is understood and there is a willingness to perform the movement.
Ví dụ Thực tế với 'Apraxia'
-
"The patient showed signs of apraxia, struggling to perform simple tasks like brushing her hair."
"Bệnh nhân có dấu hiệu apraxia, gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ đơn giản như chải tóc."
-
"Apraxia can significantly impact a person's ability to perform daily activities."
"Apraxia có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của một người."
-
"There are different types of apraxia, depending on the area of the brain affected."
"Có nhiều loại apraxia khác nhau, tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apraxia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apraxia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apraxia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Apraxia không phải là do yếu cơ, rối loạn cảm giác, mất phối hợp, hoặc suy giảm hiểu. Nó là một rối loạn của chức năng não cao cấp, cụ thể là khả năng lập kế hoạch và thực hiện các chuỗi cử động có mục đích. Các loại apraxia khác nhau ảnh hưởng đến các loại cử động khác nhau, ví dụ: mặc quần áo, sử dụng dụng cụ hoặc nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Apraxia of' được sử dụng để chỉ loại apraxia cụ thể, ví dụ 'apraxia of speech' (mất khả năng thực hiện các cử động cần thiết để nói, mặc dù các cơ quan nói hoạt động bình thường). 'Apraxia in' thường được sử dụng để mô tả apraxia liên quan đến một hành động cụ thể hoặc một khu vực cơ thể, ví dụ 'apraxia in dressing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apraxia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.