dyspraxia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dyspraxia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn phát triển phối hợp ảnh hưởng đến các kỹ năng vận động tinh và/hoặc vận động thô và khả năng phối hợp.
Definition (English Meaning)
A developmental coordination disorder affecting fine and/or gross motor skills and coordination.
Ví dụ Thực tế với 'Dyspraxia'
-
"Children with dyspraxia may struggle with tasks such as writing and buttoning their clothes."
"Trẻ em mắc chứng khó vận động có thể gặp khó khăn với các nhiệm vụ như viết và cài cúc áo."
-
"Dyspraxia can affect a child's ability to participate in sports and other physical activities."
"Chứng khó vận động có thể ảnh hưởng đến khả năng tham gia các môn thể thao và các hoạt động thể chất khác của trẻ."
-
"Early intervention can help individuals with dyspraxia develop coping strategies."
"Sự can thiệp sớm có thể giúp những người mắc chứng khó vận động phát triển các chiến lược đối phó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dyspraxia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dyspraxia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dyspraxia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dyspraxia, còn được gọi là Rối loạn Phát triển Kỹ năng Vận động (Developmental Coordination Disorder - DCD), là một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng lập kế hoạch và thực hiện các chuyển động. Nó không liên quan đến trí thông minh và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm vận động, phối hợp, ngôn ngữ và lời nói. Không nên nhầm lẫn với chứng khó đọc (dyslexia) hoặc các rối loạn thần kinh khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà dyspraxia ảnh hưởng (ví dụ: 'difficulties in handwriting'). Khi dùng 'with', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc sự đồng hành của dyspraxia với một vấn đề khác (ví dụ: 'children with dyspraxia').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dyspraxia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.