(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inability
B2

inability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất lực sự không có khả năng sự không thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất lực, sự không có khả năng, sự không thể làm gì đó.

Definition (English Meaning)

The state of being unable to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Inability'

  • "His inability to concentrate made studying very difficult."

    "Việc anh ấy không thể tập trung khiến cho việc học trở nên rất khó khăn."

  • "The company cited financial inability as the reason for the closure."

    "Công ty viện dẫn sự bất lực về tài chính là lý do cho việc đóng cửa."

  • "His inability to speak French limited his job opportunities."

    "Việc anh ấy không thể nói tiếng Pháp đã hạn chế cơ hội việc làm của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "inability" thường được dùng để chỉ một sự thiếu hụt khả năng, năng lực, hoặc sức mạnh để thực hiện một hành động cụ thể. Nó khác với "disability" (khuyết tật) ở chỗ "inability" có thể là tạm thời hoặc do một tình huống cụ thể gây ra, trong khi "disability" thường mang tính chất lâu dài hơn và liên quan đến những hạn chế về thể chất hoặc tinh thần. Cần phân biệt với "incapacity" vốn mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to for

* **inability of**: Thường dùng để chỉ sự bất lực của một người hoặc vật thể trong việc thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
* **inability to**: Đi theo sau là một động từ nguyên thể, diễn tả sự bất lực trong việc làm một điều gì đó cụ thể.
* **inability for**: Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự thiếu hụt khả năng tự nhiên hoặc bẩm sinh để làm một việc gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)