fishery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fishery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực có quần thể cá hoặc các loài thủy sinh khác được khai thác thương mại; nghề nghiệp hoặc ngành công nghiệp chuyên đánh bắt hoặc nuôi cá.
Definition (English Meaning)
An area with a population of fish or other aquatic species that is harvested commercially; the occupation or industry devoted to catching or raising fish.
Ví dụ Thực tế với 'Fishery'
-
"The collapse of the cod fishery had a devastating impact on the local economy."
"Sự sụp đổ của nghề đánh bắt cá tuyết đã có tác động tàn phá đối với nền kinh tế địa phương."
-
"Sustainable fisheries management is essential for preserving marine ecosystems."
"Quản lý nghề cá bền vững là rất cần thiết để bảo tồn hệ sinh thái biển."
-
"The government is implementing new regulations to protect the herring fishery."
"Chính phủ đang thực hiện các quy định mới để bảo vệ nghề đánh bắt cá trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fishery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fishery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fishery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fishery' có thể chỉ một địa điểm cụ thể, một ngành công nghiệp hoặc một hoạt động kinh tế liên quan đến việc khai thác hoặc nuôi trồng thủy sản. Nó thường liên quan đến việc quản lý và bảo tồn các nguồn tài nguyên thủy sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'fishery in the Pacific' (ngư trường ở Thái Bình Dương) chỉ địa điểm đánh bắt cá. 'Management of the fishery' (quản lý ngư trường) chỉ sự quản lý hoạt động khai thác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fishery'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local fishery provides jobs for many residents.
|
Ngư trường địa phương cung cấp việc làm cho nhiều cư dân. |
| Phủ định |
That fishery doesn't allow recreational fishing.
|
Ngư trường đó không cho phép đánh bắt cá giải trí. |
| Nghi vấn |
Does this fishery have sustainable practices?
|
Ngư trường này có các hoạt động bền vững không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the government will have been monitoring the fishery for illegal activities for a decade.
|
Đến cuối năm sau, chính phủ sẽ đã giám sát khu đánh bắt cá này về các hoạt động bất hợp pháp trong một thập kỷ. |
| Phủ định |
They won't have been investing in sustainable fishery practices for long enough to see significant improvements by 2025.
|
Họ sẽ không đầu tư vào các phương pháp đánh bắt cá bền vững đủ lâu để thấy những cải thiện đáng kể vào năm 2025. |
| Nghi vấn |
Will the local community have been relying on this fishery as their primary source of income for generations by the time the new regulations are implemented?
|
Liệu cộng đồng địa phương có đã dựa vào khu đánh bắt cá này như nguồn thu nhập chính của họ qua nhiều thế hệ vào thời điểm các quy định mới được thực thi không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local community had been relying on the fishery for their livelihoods for generations before the new regulations were implemented.
|
Cộng đồng địa phương đã dựa vào nghề cá để kiếm sống qua nhiều thế hệ trước khi các quy định mới được thực thi. |
| Phủ định |
They hadn't been managing the fishery sustainably, which led to the depletion of fish stocks.
|
Họ đã không quản lý nghề cá một cách bền vững, dẫn đến sự suy giảm trữ lượng cá. |
| Nghi vấn |
Had the government been investing enough in modernizing the fishery before the crisis hit?
|
Chính phủ đã đầu tư đủ vào việc hiện đại hóa ngành thủy sản trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been monitoring the fishery for signs of overfishing.
|
Chính phủ đã và đang theo dõi khu vực đánh bắt cá để tìm dấu hiệu đánh bắt quá mức. |
| Phủ định |
Scientists haven't been studying that particular fishery very long.
|
Các nhà khoa học đã không nghiên cứu khu vực đánh bắt cá cụ thể đó trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Has the local community been relying on this fishery for their livelihood for generations?
|
Cộng đồng địa phương đã dựa vào khu vực đánh bắt cá này để kiếm sống qua nhiều thế hệ rồi phải không? |