mariculture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mariculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nuôi trồng các sinh vật biển, như cá, động vật có vỏ và tảo, trong đại dương hoặc trong các bể, ao hoặc rãnh chứa đầy nước biển.
Definition (English Meaning)
The farming of marine organisms, such as fish, shellfish, and algae, in the ocean or in tanks, ponds, or raceways that are filled with seawater.
Ví dụ Thực tế với 'Mariculture'
-
"Mariculture is a growing industry that can help meet the increasing demand for seafood."
"Nuôi trồng biển là một ngành công nghiệp đang phát triển có thể giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hải sản."
-
"The company is investing in mariculture to produce sustainable seafood."
"Công ty đang đầu tư vào nuôi trồng biển để sản xuất hải sản bền vững."
-
"Mariculture techniques are being developed to restore depleted fish stocks."
"Các kỹ thuật nuôi trồng biển đang được phát triển để phục hồi trữ lượng cá đã cạn kiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mariculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mariculture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mariculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mariculture là một nhánh của nuôi trồng thủy sản (aquaculture) tập trung vào môi trường biển. Nó khác với đánh bắt tự nhiên (wild-caught fisheries) vì liên quan đến việc can thiệp vào quá trình sinh trưởng để tăng sản lượng. Nó cũng khác với 'aquaculture' ở chỗ 'aquaculture' bao gồm cả nuôi trồng trong môi trường nước ngọt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ địa điểm nuôi trồng: mariculture *in* the ocean. 'of' được dùng để chỉ đối tượng nuôi trồng: mariculture *of* shellfish.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mariculture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.