(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ farmable
B2

farmable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể canh tác được thích hợp để trồng trọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Farmable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể canh tác; thích hợp cho việc trồng trọt.

Definition (English Meaning)

Suitable for farming; capable of being cultivated.

Ví dụ Thực tế với 'Farmable'

  • "This land is highly farmable due to its fertile soil and abundant water supply."

    "Vùng đất này rất dễ canh tác nhờ đất đai màu mỡ và nguồn cung cấp nước dồi dào."

  • "The government is investing in making more land farmable."

    "Chính phủ đang đầu tư để làm cho nhiều đất đai có thể canh tác hơn."

  • "Scientists are developing new techniques to make previously unfarmable land productive."

    "Các nhà khoa học đang phát triển các kỹ thuật mới để làm cho đất đai trước đây không thể canh tác trở nên năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Farmable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: farmable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Farmable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'farmable' mô tả đất hoặc khu vực có đặc điểm phù hợp để làm nông nghiệp. Nó thường liên quan đến chất lượng đất, nguồn nước và địa hình. Sự khác biệt chính giữa 'farmable' và các từ liên quan khác như 'arable' nằm ở chỗ 'farmable' nhấn mạnh khả năng được sử dụng trong một hệ thống nông nghiệp rộng lớn hơn, có thể bao gồm chăn nuôi, trong khi 'arable' chỉ đơn thuần là có thể trồng trọt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Farmable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The land was farmable: it had rich soil and a reliable water source.
Vùng đất đó có thể canh tác được: nó có đất đai màu mỡ và nguồn nước đáng tin cậy.
Phủ định
This desert region is not farmable: it lacks sufficient water for irrigation.
Vùng sa mạc này không thể canh tác được: nó thiếu nước tưới tiêu đầy đủ.
Nghi vấn
Is this land farmable: does it have the necessary resources and climate?
Vùng đất này có thể canh tác được không: nó có đủ tài nguyên và khí hậu cần thiết không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the land is farmable, the farmer will plant crops.
Nếu đất đai có thể canh tác được, người nông dân sẽ trồng trọt.
Phủ định
If the land isn't farmable, the developer won't build a farm here.
Nếu đất đai không thể canh tác được, nhà đầu tư sẽ không xây dựng trang trại ở đây.
Nghi vấn
Will the company invest if the land is farmable?
Công ty có đầu tư không nếu đất đai có thể canh tác được?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This land is farmable and suitable for growing rice.
Vùng đất này có thể canh tác và thích hợp để trồng lúa.
Phủ định
That rocky terrain isn't farmable without significant modifications.
Địa hình đá đó không thể canh tác nếu không có những sửa đổi đáng kể.
Nghi vấn
Is this area farmable, considering the water scarcity?
Liệu khu vực này có thể canh tác được không, khi xét đến tình trạng khan hiếm nước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)