barren
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barren'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sinh sản hoặc không có khả năng sinh sản; vô sinh.
Ví dụ Thực tế với 'Barren'
-
"The land was barren and desolate."
"Vùng đất cằn cỗi và hoang vắng."
-
"The barren woman longed for a child."
"Người phụ nữ hiếm muộn khao khát một đứa con."
-
"The discussion was barren of any new ideas."
"Cuộc thảo luận không có ý tưởng mới nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barren'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barrenness
- Adjective: barren
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barren'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ động vật cái, đất đai hoặc phụ nữ không thể sinh con hoặc cây trồng. Gợi ý sự cằn cỗi, thiếu sức sống và khả năng tạo ra sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barren'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land has been barren for many years due to the drought.
|
Đất đai đã cằn cỗi trong nhiều năm do hạn hán. |
| Phủ định |
The company has not been barren of new ideas; they just haven't been implemented yet.
|
Công ty không hề thiếu những ý tưởng mới; chúng chỉ là chưa được thực hiện mà thôi. |
| Nghi vấn |
Has the barrenness of the soil affected the farmers' livelihoods?
|
Sự cằn cỗi của đất có ảnh hưởng đến sinh kế của người nông dân không? |