(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phylogenetic tree
C1

phylogenetic tree

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây phát sinh chủng loại cây hệ thống loài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phylogenetic tree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sơ đồ phân nhánh thể hiện mối quan hệ tiến hóa giữa các loài sinh học khác nhau hoặc các thực thể khác dựa trên sự tương đồng và khác biệt về đặc điểm vật lý hoặc di truyền của chúng.

Definition (English Meaning)

A branching diagram showing the evolutionary relationships among various biological species or other entities based upon similarities and differences in their physical or genetic characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Phylogenetic tree'

  • "The phylogenetic tree shows that birds are closely related to dinosaurs."

    "Cây phát sinh chủng loại cho thấy rằng chim có quan hệ gần gũi với khủng long."

  • "Scientists use phylogenetic trees to trace the origins of diseases."

    "Các nhà khoa học sử dụng cây phát sinh chủng loại để truy tìm nguồn gốc của các bệnh."

  • "Constructing a phylogenetic tree requires careful analysis of genetic data."

    "Việc xây dựng một cây phát sinh chủng loại đòi hỏi phân tích cẩn thận dữ liệu di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phylogenetic tree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phylogenetic tree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tiến hóa

Ghi chú Cách dùng 'Phylogenetic tree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) là một biểu diễn hình ảnh về lịch sử tiến hóa của một nhóm sinh vật. Các nhánh của cây đại diện cho dòng dõi tiến hóa, và các nút (nơi các nhánh tách ra) đại diện cho các tổ tiên chung. Cây phát sinh chủng loại có thể dựa trên nhiều loại dữ liệu, bao gồm dữ liệu hình thái, dữ liệu phân tử và dữ liệu hóa thạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of:** Mô tả đối tượng mà cây phát sinh chủng loại đại diện. Ví dụ: 'phylogenetic tree of mammals' (cây phát sinh chủng loại của động vật có vú).
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng của cây phát sinh chủng loại. Ví dụ: 'phylogenetic tree for understanding evolutionary relationships' (cây phát sinh chủng loại để hiểu các mối quan hệ tiến hóa).
* **in:** Chỉ phạm vi nghiên cứu mà cây phát sinh chủng loại được sử dụng. Ví dụ: 'phylogenetic tree in evolutionary biology' (cây phát sinh chủng loại trong sinh học tiến hóa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phylogenetic tree'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)