(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keystone
B2

keystone

noun

Nghĩa tiếng Việt

then chốt yếu tố chủ chốt hòn đá tảng nền tảng trụ cột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keystone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hòn đá hình nêm ở trung tâm đỉnh vòm, giữ các hòn đá khác cố định.

Definition (English Meaning)

The central wedge-shaped stone at the summit of an arch, locking the other stones in place.

Ví dụ Thực tế với 'Keystone'

  • "The keystone of the government's economic policy is tax reform."

    "Hòn đá tảng trong chính sách kinh tế của chính phủ là cải cách thuế."

  • "Honesty is the keystone of their business dealings."

    "Trung thực là yếu tố then chốt trong các giao dịch kinh doanh của họ."

  • "That law is a keystone of the president's economic agenda."

    "Luật đó là một yếu tố then chốt trong chương trình nghị sự kinh tế của tổng thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keystone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keystone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant(không quan trọng)
inessential(không thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

arch(vòm) ecosystem(hệ sinh thái)
foundation(nền móng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Sinh thái học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Keystone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kiến trúc, keystone là yếu tố quan trọng nhất của một vòm, vì nó chịu trách nhiệm phân phối trọng lượng của cấu trúc. Nếu keystone bị loại bỏ, vòm sẽ sụp đổ. Nó có thể mang nghĩa đen (trong xây dựng) hoặc nghĩa bóng (điều gì đó quan trọng để duy trì sự ổn định).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

keystone of (một cái gì đó): yếu tố quan trọng của cái gì đó. keystone in (một cái gì đó): một yếu tố quan trọng trong một bối cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keystone'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The keystone: It is the central stone at the summit of an arch, locking the whole together.
Hòn đá tảng: Nó là viên đá trung tâm ở đỉnh vòm, khóa chặt toàn bộ cấu trúc lại với nhau.
Phủ định
The project's success was not a keystone: Other factors contributed significantly to its completion.
Sự thành công của dự án không phải là yếu tố then chốt: Các yếu tố khác đã đóng góp đáng kể vào việc hoàn thành nó.
Nghi vấn
Is this policy the keystone: The most important element for achieving our strategic goals?
Liệu chính sách này có phải là yếu tố then chốt: Yếu tố quan trọng nhất để đạt được các mục tiêu chiến lược của chúng ta không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the keystone had not been placed correctly, the entire arch would have collapsed.
Nếu viên đá khóa vòm không được đặt đúng vị trí, toàn bộ mái vòm đã sụp đổ.
Phủ định
If we hadn't understood the keystone of their strategy, we wouldn't have been able to counter their attack effectively.
Nếu chúng ta không hiểu được yếu tố then chốt trong chiến lược của họ, chúng ta đã không thể phản công hiệu quả cuộc tấn công của họ.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if the keystone of our team, Sarah, had not contributed?
Liệu dự án có thành công nếu yếu tố then chốt của đội chúng ta, Sarah, không đóng góp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)