(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aqueduct
B2

aqueduct

noun

Nghĩa tiếng Việt

cầu dẫn nước hệ thống dẫn nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aqueduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kênh dẫn nước nhân tạo, thường là một cầu vượt cao bắc qua thung lũng hoặc khe núi.

Definition (English Meaning)

An artificial channel for conveying water, typically an elevated bridge across a valley or other gap.

Ví dụ Thực tế với 'Aqueduct'

  • "The ancient Romans built aqueducts to supply fresh water to their cities."

    "Người La Mã cổ đại đã xây dựng các cầu dẫn nước để cung cấp nước ngọt cho các thành phố của họ."

  • "The Pont du Gard is a famous Roman aqueduct in France."

    "Pont du Gard là một cầu dẫn nước nổi tiếng của La Mã ở Pháp."

  • "Modern aqueducts are often underground pipes."

    "Các cầu dẫn nước hiện đại thường là các đường ống ngầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aqueduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aqueduct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Aqueduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aqueduct thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc cổ đại được xây dựng bởi người La Mã, nhưng cũng có thể đề cập đến các hệ thống dẫn nước hiện đại. Nó nhấn mạnh vào việc dẫn nước đi xa, thường qua các địa hình khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over across

Khi dùng 'over' hoặc 'across', nó thường mô tả vị trí của aqueduct so với một chướng ngại vật địa lý. Ví dụ: 'The aqueduct runs *over* the valley.' hoặc 'The aqueduct stretches *across* the river.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aqueduct'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)