aqueduct
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aqueduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kênh dẫn nước nhân tạo, thường là một cầu vượt cao bắc qua thung lũng hoặc khe núi.
Definition (English Meaning)
An artificial channel for conveying water, typically an elevated bridge across a valley or other gap.
Ví dụ Thực tế với 'Aqueduct'
-
"The ancient Romans built aqueducts to supply fresh water to their cities."
"Người La Mã cổ đại đã xây dựng các cầu dẫn nước để cung cấp nước ngọt cho các thành phố của họ."
-
"The Pont du Gard is a famous Roman aqueduct in France."
"Pont du Gard là một cầu dẫn nước nổi tiếng của La Mã ở Pháp."
-
"Modern aqueducts are often underground pipes."
"Các cầu dẫn nước hiện đại thường là các đường ống ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aqueduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aqueduct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aqueduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aqueduct thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc cổ đại được xây dựng bởi người La Mã, nhưng cũng có thể đề cập đến các hệ thống dẫn nước hiện đại. Nó nhấn mạnh vào việc dẫn nước đi xa, thường qua các địa hình khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'over' hoặc 'across', nó thường mô tả vị trí của aqueduct so với một chướng ngại vật địa lý. Ví dụ: 'The aqueduct runs *over* the valley.' hoặc 'The aqueduct stretches *across* the river.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aqueduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.