(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archived
B2

archived

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã lưu trữ lưu trữ được cất giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archived'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được lưu trữ trong một kho lưu trữ.

Definition (English Meaning)

Stored away in an archive.

Ví dụ Thực tế với 'Archived'

  • "The archived documents are available for historical research."

    "Các tài liệu đã lưu trữ có sẵn cho nghiên cứu lịch sử."

  • "Archived data can be recovered if needed."

    "Dữ liệu đã lưu trữ có thể được khôi phục nếu cần."

  • "The company archived its financial records for audit purposes."

    "Công ty đã lưu trữ hồ sơ tài chính của mình cho mục đích kiểm toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archived'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: archive
  • Adjective: archived
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stored(được lưu trữ)
filed(được sắp xếp)
preserved(được bảo quản)

Trái nghĩa (Antonyms)

deleted(đã xóa)
discarded(đã loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Lưu trữ học

Ghi chú Cách dùng 'Archived'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'archived' thường được dùng để mô tả thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu đã được lưu trữ một cách có hệ thống để bảo quản và sử dụng sau này. Nó ngụ ý rằng thông tin đó không còn được sử dụng thường xuyên nhưng vẫn có giá trị tham khảo hoặc pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archived'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the historical documents were carefully archived for future generations!
Chà, các tài liệu lịch sử đã được lưu trữ cẩn thận cho các thế hệ tương lai!
Phủ định
Alas, the old website's content was not archived before it was taken down.
Than ôi, nội dung trang web cũ đã không được lưu trữ trước khi nó bị gỡ xuống.
Nghi vấn
Hey, have you archived the important emails from last year?
Này, bạn đã lưu trữ những email quan trọng từ năm ngoái chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)