archived
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archived'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lưu trữ trong một kho lưu trữ.
Definition (English Meaning)
Stored away in an archive.
Ví dụ Thực tế với 'Archived'
-
"The archived documents are available for historical research."
"Các tài liệu đã lưu trữ có sẵn cho nghiên cứu lịch sử."
-
"Archived data can be recovered if needed."
"Dữ liệu đã lưu trữ có thể được khôi phục nếu cần."
-
"The company archived its financial records for audit purposes."
"Công ty đã lưu trữ hồ sơ tài chính của mình cho mục đích kiểm toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archived'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: archive
- Adjective: archived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archived'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'archived' thường được dùng để mô tả thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu đã được lưu trữ một cách có hệ thống để bảo quản và sử dụng sau này. Nó ngụ ý rằng thông tin đó không còn được sử dụng thường xuyên nhưng vẫn có giá trị tham khảo hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archived'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the historical documents were carefully archived for future generations!
|
Chà, các tài liệu lịch sử đã được lưu trữ cẩn thận cho các thế hệ tương lai! |
| Phủ định |
Alas, the old website's content was not archived before it was taken down.
|
Than ôi, nội dung trang web cũ đã không được lưu trữ trước khi nó bị gỡ xuống. |
| Nghi vấn |
Hey, have you archived the important emails from last year?
|
Này, bạn đã lưu trữ những email quan trọng từ năm ngoái chưa? |