preserved
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preserved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo quản, giữ gìn, duy trì (trong tình trạng ban đầu hoặc khỏi bị hư hại).
Definition (English Meaning)
Kept safe from injury, harm, or destruction; kept in its original condition or form.
Ví dụ Thực tế với 'Preserved'
-
"The preserved documents provided valuable insights into the past."
"Các tài liệu được bảo quản đã cung cấp những hiểu biết giá trị về quá khứ."
-
"These preserved lemons are delicious in salads."
"Những quả chanh được bảo quản này rất ngon khi cho vào salad."
-
"She has a collection of preserved butterflies."
"Cô ấy có một bộ sưu tập bướm đã được bảo quản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preserved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preserves (số nhiều)
- Verb: preserve
- Adjective: preserved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preserved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'preserved' thường được sử dụng để mô tả những thứ được bảo quản khỏi sự hư hỏng hoặc thay đổi. Nó nhấn mạnh sự can thiệp để duy trì trạng thái hiện tại. So sánh với 'maintained' (duy trì) có nghĩa là giữ cho cái gì đó hoạt động tốt nhưng không nhất thiết phải giữ nó ở trạng thái ban đầu. 'Conserved' (bảo tồn) thường liên quan đến việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preserved'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum preserved the ancient artifacts.
|
Bảo tàng đã bảo tồn các hiện vật cổ xưa. |
| Phủ định |
They did not preserve the original recipe.
|
Họ đã không bảo tồn công thức gốc. |
| Nghi vấn |
Did she preserve the flowers from her wedding?
|
Cô ấy có bảo quản những bông hoa từ đám cưới của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fruit is preserved in sugar, it lasts longer.
|
Nếu trái cây được bảo quản trong đường, nó sẽ để được lâu hơn. |
| Phủ định |
If food isn't preserved properly, it doesn't stay fresh.
|
Nếu thực phẩm không được bảo quản đúng cách, nó sẽ không giữ được tươi. |
| Nghi vấn |
If vegetables are preserved, do they retain their nutrients?
|
Nếu rau củ được bảo quản, chúng có giữ lại chất dinh dưỡng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the chef will have been preserving the fruits for the dessert for hours.
|
Khi khách đến, đầu bếp sẽ đã bảo quản trái cây cho món tráng miệng hàng giờ. |
| Phủ định |
By the end of the month, the museum won't have been preserving the ancient artifacts for a full year due to the funding cuts.
|
Đến cuối tháng, bảo tàng sẽ không còn bảo quản các hiện vật cổ trong một năm đầy đủ do cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the company have been preserving its resources responsibly by the time the new regulations are implemented?
|
Liệu công ty có đang bảo tồn các nguồn lực của mình một cách có trách nhiệm vào thời điểm các quy định mới được thực hiện không? |