(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arctic front
B2

arctic front

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mặt trận Bắc Cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arctic front'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rìa phía trước của một khối không khí lạnh đang di chuyển, có nguồn gốc từ vùng Bắc Cực.

Definition (English Meaning)

The leading edge of an advancing mass of cold air originating in the Arctic region.

Ví dụ Thực tế với 'Arctic front'

  • "An arctic front is expected to bring freezing temperatures to the region tonight."

    "Một mặt trận Bắc Cực dự kiến sẽ mang nhiệt độ đóng băng đến khu vực này vào đêm nay."

  • "The arctic front caused a sudden drop in temperature."

    "Mặt trận Bắc Cực đã gây ra sự sụt giảm nhiệt độ đột ngột."

  • "Residents were warned to prepare for the approaching arctic front."

    "Người dân đã được cảnh báo chuẩn bị cho mặt trận Bắc Cực đang đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arctic front'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arctic front
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polar vortex(xoáy cực)
cold wave(đợt rét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Arctic front'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bản tin thời tiết và các báo cáo khí tượng để mô tả sự di chuyển của không khí lạnh từ Bắc Cực xuống các vùng vĩ độ thấp hơn. Nó thường mang theo nhiệt độ rất thấp và có thể gây ra tuyết rơi, gió mạnh và thời tiết khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Arctic front of cold air" (Mặt trận Bắc Cực của không khí lạnh): chỉ ra rằng mặt trận này mang theo không khí lạnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arctic front'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)