cold front
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold front'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rìa trước của một khối không khí lạnh, thay thế không khí ấm hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Cold front'
-
"A cold front is expected to pass through the area tonight, bringing lower temperatures."
"Một đợt không khí lạnh dự kiến sẽ đi qua khu vực này vào đêm nay, mang theo nhiệt độ thấp hơn."
-
"The cold front brought heavy snow to the mountains."
"Đợt không khí lạnh đã mang đến tuyết rơi dày ở vùng núi."
-
"The meteorologist warned of an approaching cold front."
"Nhà khí tượng học đã cảnh báo về một đợt không khí lạnh đang đến gần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cold front'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cold front
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cold front'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một hiện tượng thời tiết cụ thể. Nó khác với 'cold wave' (đợt lạnh) vốn đề cập đến một giai đoạn kéo dài của thời tiết lạnh, và 'cold snap' (đợt lạnh đột ngột) vốn đề cập đến một đợt lạnh ngắn ngày, bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính của 'cold front'. Ví dụ: 'the arrival of a cold front'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold front'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cold front hadn't moved in so quickly, we would be enjoying a sunny day right now.
|
Nếu khối không khí lạnh không di chuyển đến nhanh như vậy, chúng ta đã có thể đang tận hưởng một ngày nắng đẹp. |
| Phủ định |
If I were a meteorologist, I wouldn't have predicted the cold front would have arrived so early.
|
Nếu tôi là một nhà khí tượng học, tôi đã không dự đoán khối không khí lạnh sẽ đến sớm như vậy. |
| Nghi vấn |
If the cold front hadn't stalled, would the temperatures be higher today?
|
Nếu khối không khí lạnh không bị đình trệ, nhiệt độ hôm nay có cao hơn không? |