tundra
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tundra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng rộng lớn, bằng phẳng, không cây cối ở Bắc Cực thuộc Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ, nơi lớp đất dưới bề mặt đóng băng vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
A vast, flat, treeless Arctic region of Europe, Asia, and North America in which the subsoil is permanently frozen.
Ví dụ Thực tế với 'Tundra'
-
"The tundra is a fragile ecosystem easily damaged by climate change."
"Lãnh nguyên là một hệ sinh thái mong manh dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu."
-
"Many species of birds migrate to the tundra during the summer months to breed."
"Nhiều loài chim di cư đến lãnh nguyên trong những tháng hè để sinh sản."
-
"The melting of permafrost in the tundra is releasing methane, a potent greenhouse gas."
"Sự tan chảy của lớp đất đóng băng vĩnh cửu ở lãnh nguyên đang giải phóng metan, một loại khí nhà kính mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tundra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tundra
- Adjective: tundraic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tundra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tundra là một bioma đặc trưng bởi nhiệt độ thấp, mùa sinh trưởng ngắn, và lớp đất đóng băng vĩnh viễn (permafrost). Môi trường khắc nghiệt này chỉ hỗ trợ các loài thực vật và động vật chuyên biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the tundra' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong vùng lãnh nguyên. 'On the tundra' thường dùng để chỉ các hoạt động hoặc đặc điểm nằm trên bề mặt lãnh nguyên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tundra'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to explore the tundra next summer.
|
Họ sẽ khám phá vùng lãnh nguyên vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
The scientists are not going to build a research station in the tundraic region this year.
|
Các nhà khoa học sẽ không xây dựng trạm nghiên cứu ở khu vực lãnh nguyên trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is it going to be cold in the tundra tonight?
|
Tối nay ở vùng lãnh nguyên có lạnh không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will study the effects of climate change on the tundra.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên vùng lãnh nguyên. |
| Phủ định |
They are not going to build any new settlements in the tundraic regions.
|
Họ sẽ không xây dựng bất kỳ khu định cư mới nào ở các khu vực lãnh nguyên. |
| Nghi vấn |
Will the permafrost in the tundra melt completely?
|
Liệu lớp băng vĩnh cửu ở vùng lãnh nguyên có tan chảy hoàn toàn không? |