(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arduousness
C1

arduousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khó nhọc tính gian khổ tính vất vả độ khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arduousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất khó khăn, vất vả, đòi hỏi nhiều nỗ lực; liên quan đến hoặc đặc trưng bởi nỗ lực khó khăn và mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

The quality of requiring strenuous effort; involving or characterized by difficult and tiring effort.

Ví dụ Thực tế với 'Arduousness'

  • "The sheer arduousness of the climb tested the climbers' limits."

    "Sự vất vả tột độ của cuộc leo núi đã thử thách giới hạn của những người leo núi."

  • "The arduousness of the project was underestimated at the beginning."

    "Sự khó khăn của dự án đã bị đánh giá thấp ngay từ đầu."

  • "She was not prepared for the sheer arduousness of caring for a newborn."

    "Cô ấy đã không chuẩn bị cho sự vất vả tột độ của việc chăm sóc một đứa trẻ sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arduousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easiness(sự dễ dàng)
facility(sự dễ dãi, thuận lợi)

Từ liên quan (Related Words)

challenge(thử thách)
perseverance(sự kiên trì)
effort(nỗ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Arduousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arduousness' nhấn mạnh đến mức độ khó khăn, vất vả của một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Nó thường được dùng để mô tả những công việc đòi hỏi sự kiên trì, bền bỉ và nỗ lực lớn để hoàn thành. Khác với 'difficulty' (khó khăn) đơn thuần, 'arduousness' còn gợi ý đến sự mệt mỏi và gian khổ về thể chất lẫn tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: chỉ sự khó khăn của cái gì đó. Ví dụ: the arduousness of the task. in: chỉ sự khó khăn trong việc gì đó. Ví dụ: the arduousness in completing the project.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arduousness'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the arduousness of climbing Mount Everest is truly remarkable!
Ồ, sự gian khổ của việc leo lên đỉnh Everest thật sự đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the arduousness of the task did not deter her.
Than ôi, sự gian khổ của nhiệm vụ không ngăn cản được cô ấy.
Nghi vấn
My goodness, does the arduousness of the journey frighten you?
Trời ơi, sự gian khổ của cuộc hành trình có làm bạn sợ hãi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)