(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laboriousness
C1

laboriousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính chất tốn công sức sự vất vả độ khó nhọc tính chất đòi hỏi nhiều nỗ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laboriousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất đòi hỏi nhiều công sức và thời gian; sự khó khăn đòi hỏi sự nỗ lực.

Definition (English Meaning)

The quality of requiring considerable effort and time; difficulty requiring exertion.

Ví dụ Thực tế với 'Laboriousness'

  • "The laboriousness of the research was evident in the detailed report."

    "Sự tốn công sức của nghiên cứu đã được thể hiện rõ trong báo cáo chi tiết."

  • "He underestimated the laboriousness of the task."

    "Anh ấy đã đánh giá thấp sự tốn công sức của nhiệm vụ."

  • "The laboriousness involved in data analysis often requires specialized software."

    "Sự tốn công sức liên quan đến phân tích dữ liệu thường đòi hỏi phần mềm chuyên dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laboriousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easiness(tính dễ dàng)
facility(sự dễ dàng)
effortlessness(tính không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Laboriousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laboriousness' nhấn mạnh đến mức độ tốn kém về công sức, thời gian và độ khó của một công việc hoặc nhiệm vụ. Nó thường được sử dụng để mô tả những việc làm tỉ mỉ, phức tạp và cần sự kiên nhẫn lớn. Khác với 'difficulty' (sự khó khăn) đơn thuần, 'laboriousness' tập trung vào gánh nặng về công sức mà một việc gây ra. Nó trang trọng hơn và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'laboriousness of something': nhấn mạnh tính chất tốn công sức của cái gì đó (ví dụ: the laboriousness of the task). 'laboriousness in doing something': nhấn mạnh sự vất vả trong quá trình làm việc gì đó (ví dụ: the laboriousness in completing the project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laboriousness'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was laboriously crafting the intricate design, spending hours on each small detail.
Cô ấy đang cần mẫn tạo ra thiết kế phức tạp, dành hàng giờ cho từng chi tiết nhỏ.
Phủ định
They were not working laboriously; instead, they were cutting corners to finish the project quickly.
Họ đã không làm việc một cách cần mẫn; thay vào đó, họ đã đi đường tắt để hoàn thành dự án một cách nhanh chóng.
Nghi vấn
Was he laboriously researching the historical documents all afternoon?
Có phải anh ấy đã cần mẫn nghiên cứu các tài liệu lịch sử cả buổi chiều không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had understood the laboriousness of the project only after she had started it.
Cô ấy chỉ hiểu được sự khó nhọc của dự án sau khi cô ấy đã bắt đầu nó.
Phủ định
They had not realized how laborious the task would be until they had tried to complete it.
Họ đã không nhận ra nhiệm vụ này khó khăn đến mức nào cho đến khi họ đã cố gắng hoàn thành nó.
Nghi vấn
Had he considered the laboriousness involved before he had accepted the assignment?
Anh ấy đã cân nhắc đến sự khó nhọc liên quan trước khi anh ấy nhận nhiệm vụ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)