aridness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aridness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái khô cằn; sự khô hạn; sự cằn cỗi, đặc biệt là do thiếu mưa.
Definition (English Meaning)
The state of being arid; dryness; barrenness, especially due to lack of rainfall.
Ví dụ Thực tế với 'Aridness'
-
"The aridness of the region makes farming extremely difficult."
"Sự khô cằn của khu vực khiến cho việc trồng trọt trở nên vô cùng khó khăn."
-
"The increasing aridness of the Sahel region is a major concern."
"Sự khô cằn ngày càng tăng của khu vực Sahel là một mối lo ngại lớn."
-
"Scientists are studying the effects of aridness on biodiversity."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của sự khô cằn đối với đa dạng sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aridness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aridness
- Adjective: arid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aridness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aridness' thường được dùng để mô tả các khu vực hoặc vùng đất có lượng mưa thấp và không đủ để hỗ trợ sự phát triển của cây cối. Nó nhấn mạnh sự thiếu nước và tác động của nó lên môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'aridness of': Diễn tả sự khô cằn của một khu vực, vùng đất cụ thể. Ví dụ: the aridness of the desert.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aridness'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Sahara Desert shows an aridness comparable to that of the Atacama.
|
Sa mạc Sahara thể hiện sự khô cằn tương đương với sa mạc Atacama. |
| Phủ định |
Seldom has such aridness been observed in this usually fertile region.
|
Hiếm khi sự khô cằn như vậy được quan sát thấy ở khu vực thường màu mỡ này. |
| Nghi vấn |
Should this arid climate persist, the crops will certainly fail.
|
Nếu khí hậu khô cằn này tiếp diễn, chắc chắn mùa màng sẽ thất bát. |