(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aristocrats
C1

aristocrats

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giới quý tộc tầng lớp quý tộc nhà quý tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aristocrats'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thành viên của tầng lớp quý tộc; những người có dòng dõi quý tộc hoặc địa vị xã hội cao.

Definition (English Meaning)

Members of the aristocracy; people of noble birth or high social standing.

Ví dụ Thực tế với 'Aristocrats'

  • "The aristocrats often held positions of power in the government."

    "Giới quý tộc thường nắm giữ các vị trí quyền lực trong chính phủ."

  • "In pre-revolutionary France, the aristocrats lived lavishly while the peasants suffered."

    "Ở nước Pháp thời tiền cách mạng, giới quý tộc sống xa hoa trong khi nông dân phải chịu khổ cực."

  • "Some argue that today's business leaders are the new aristocrats."

    "Một số người cho rằng các nhà lãnh đạo doanh nghiệp ngày nay là những nhà quý tộc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aristocrats'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nobility(giới quý tộc) elite(giới thượng lưu)
upper class(tầng lớp thượng lưu)

Trái nghĩa (Antonyms)

commoners(dân thường)
plebeians(thường dân)

Từ liên quan (Related Words)

royalty(hoàng gia)
privilege(đặc quyền)
hierarchy(hệ thống phân cấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Aristocrats'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aristocrats' chỉ những cá nhân thuộc tầng lớp cai trị trong xã hội, thường được xác định bởi dòng dõi, quyền lực, hoặc của cải thừa kế. Nó mang ý nghĩa về sự ưu việt và đặc quyền. Khác với 'nobility' (giới quý tộc) vốn chỉ một tập thể, 'aristocrats' nhấn mạnh vào từng cá nhân trong tập thể đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among of

‘Among aristocrats’ dùng để chỉ hành động hoặc sự tồn tại của một thứ gì đó giữa các thành viên của giới quý tộc. ‘Of aristocrats’ dùng để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm thuộc về giới quý tộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aristocrats'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To associate with aristocrats was his lifelong ambition.
Được giao du với giới quý tộc là tham vọng cả đời của anh ấy.
Phủ định
It's important not to judge people based solely on their aristocratic background.
Điều quan trọng là không đánh giá mọi người chỉ dựa trên xuất thân quý tộc của họ.
Nghi vấn
Why did she choose to marry an aristocrat?
Tại sao cô ấy lại chọn kết hôn với một người thuộc giới quý tộc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)