arithmetical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arithmetical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến số học; liên quan đến số học.
Definition (English Meaning)
Of or relating to arithmetic; involving arithmetic.
Ví dụ Thực tế với 'Arithmetical'
-
"An arithmetical error caused the problem."
"Một lỗi số học đã gây ra vấn đề."
-
"Arithmetical skills are essential for daily life."
"Kỹ năng số học rất cần thiết cho cuộc sống hàng ngày."
-
"The test included arithmetical problems and word problems."
"Bài kiểm tra bao gồm các bài toán số học và bài toán chữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arithmetical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: arithmetical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arithmetical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arithmetical' nhấn mạnh tính chất liên quan trực tiếp đến các phép tính cơ bản. Nó thường được dùng để mô tả những vấn đề, bài toán hoặc kỹ năng liên quan đến số học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arithmetical'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.