(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arithmetical
B2

arithmetical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc số học liên quan đến số học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arithmetical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến số học; liên quan đến số học.

Definition (English Meaning)

Of or relating to arithmetic; involving arithmetic.

Ví dụ Thực tế với 'Arithmetical'

  • "An arithmetical error caused the problem."

    "Một lỗi số học đã gây ra vấn đề."

  • "Arithmetical skills are essential for daily life."

    "Kỹ năng số học rất cần thiết cho cuộc sống hàng ngày."

  • "The test included arithmetical problems and word problems."

    "Bài kiểm tra bao gồm các bài toán số học và bài toán chữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arithmetical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: arithmetical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Arithmetical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arithmetical' nhấn mạnh tính chất liên quan trực tiếp đến các phép tính cơ bản. Nó thường được dùng để mô tả những vấn đề, bài toán hoặc kỹ năng liên quan đến số học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arithmetical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)