(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ armageddon
C1

armageddon

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngày tận thế cuộc chiến cuối cùng thảm họa diệt vong ngày phán xét cuối cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armageddon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm của trận chiến cuối cùng giữa lực lượng thiện và ác, được tiên tri sẽ xảy ra vào ngày tận thế.

Definition (English Meaning)

The scene of a final battle between the forces of good and evil, prophesied to occur at the end of the world.

Ví dụ Thực tế với 'Armageddon'

  • "Many fear that nuclear war could lead to armageddon."

    "Nhiều người lo sợ rằng chiến tranh hạt nhân có thể dẫn đến ngày tận thế."

  • "Environmentalists warn of an armageddon if climate change is not addressed."

    "Các nhà môi trường cảnh báo về một thảm họa nếu biến đổi khí hậu không được giải quyết."

  • "For the losing team, the final game was an armageddon."

    "Đối với đội thua cuộc, trận chung kết là một thảm họa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Armageddon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: armageddon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
harmony(sự hài hòa)
creation(sự tạo dựng, sáng tạo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Armageddon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ một cuộc xung đột lớn và tàn khốc, mang tính hủy diệt trên quy mô toàn cầu. Không nhất thiết phải mang nghĩa tôn giáo, mà thường được dùng ẩn dụ để chỉ những thảm họa lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at Armageddon' chỉ địa điểm cụ thể trong kinh thánh. 'in Armageddon' thường được dùng mang tính trừu tượng hơn để chỉ đang ở trong một tình huống hỗn loạn, thảm khốc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Armageddon'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many fear that nuclear war could lead to armageddon.
Nhiều người lo sợ rằng chiến tranh hạt nhân có thể dẫn đến ngày tận thế.
Phủ định
The peace talks suggest that armageddon is not inevitable.
Các cuộc đàm phán hòa bình cho thấy rằng ngày tận thế không phải là điều không thể tránh khỏi.
Nghi vấn
Do you believe that climate change will bring about armageddon?
Bạn có tin rằng biến đổi khí hậu sẽ mang lại ngày tận thế không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the world leaders negotiated more effectively, we would avoid armageddon.
Nếu các nhà lãnh đạo thế giới đàm phán hiệu quả hơn, chúng ta sẽ tránh được ngày tận thế.
Phủ định
If people didn't exploit natural resources so greedily, we wouldn't be facing armageddon sooner.
Nếu mọi người không khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách tham lam như vậy, chúng ta sẽ không phải đối mặt với ngày tận thế sớm hơn.
Nghi vấn
Would the world be a better place if armageddon never happened?
Thế giới có tốt đẹp hơn không nếu ngày tận thế không bao giờ xảy ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)