(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ armed intervention
C1

armed intervention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

can thiệp vũ trang sự can thiệp bằng vũ lực hành động can thiệp quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armed intervention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự can thiệp vũ trang, sự sử dụng lực lượng quân sự của một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia vào một quốc gia khác, thường là để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

The use of military force by a country or group of countries in another country, typically to achieve a specific objective.

Ví dụ Thực tế với 'Armed intervention'

  • "The international community debated whether armed intervention was necessary to stop the genocide."

    "Cộng đồng quốc tế tranh luận liệu can thiệp vũ trang có cần thiết để ngăn chặn nạn diệt chủng hay không."

  • "The UN Security Council authorized armed intervention to protect civilians."

    "Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã cho phép can thiệp vũ trang để bảo vệ dân thường."

  • "Critics argued that the armed intervention was a violation of international law."

    "Các nhà phê bình cho rằng sự can thiệp vũ trang là một sự vi phạm luật pháp quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Armed intervention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: armed intervention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Armed intervention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa chính trị và quân sự nghiêm trọng, liên quan đến các hành động sử dụng vũ lực để giải quyết các vấn đề hoặc xung đột quốc tế. Nó khác với 'military aid' (viện trợ quân sự) vì 'armed intervention' trực tiếp liên quan đến việc sử dụng quân đội tham chiến. Cần phân biệt với 'humanitarian intervention', là một loại can thiệp sử dụng vũ lực nhưng với mục đích nhân đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

- 'Armed intervention in': chỉ địa điểm hoặc quốc gia bị can thiệp. Ví dụ: 'Armed intervention in Syria'.
- 'Armed intervention against': chỉ đối tượng bị can thiệp vũ trang. Ví dụ: 'Armed intervention against insurgents'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Armed intervention'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The UN authorized armed intervention in the conflict.
Liên Hợp Quốc đã cho phép can thiệp vũ trang vào cuộc xung đột.
Phủ định
The government decided against armed intervention, seeking diplomatic solutions instead.
Chính phủ đã quyết định không can thiệp vũ trang, thay vào đó tìm kiếm các giải pháp ngoại giao.
Nghi vấn
Was armed intervention the only option left to protect the civilians?
Liệu can thiệp vũ trang có phải là lựa chọn duy nhất còn lại để bảo vệ dân thường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)