arminianism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arminianism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống thần học, được đặt theo tên nhà thần học người Hà Lan Jacobus Arminius, sửa đổi những điểm nghiêm ngặt hơn của Calvinism, đặc biệt là giáo lý về sự tiền định. Nó khẳng định rằng chủ quyền của Chúa và ý chí tự do của con người là tương thích; rằng sự lựa chọn của Chúa có điều kiện, dựa trên sự biết trước của Ngài về những ai sẽ tin; rằng sự chuộc tội của Chúa Kitô là dành cho tất cả mọi người, không chỉ những người được chọn; và rằng ân sủng có thể bị kháng cự.
Definition (English Meaning)
A theological system, named after Dutch theologian Jacobus Arminius, that modifies the stricter points of Calvinism, especially its teaching on predestination. It asserts that God's sovereignty and human free will are compatible; that God's election is conditional, based on his foreknowledge of who will believe; that Christ's atonement was for all people, not just the elect; and that grace is resistible.
Ví dụ Thực tế với 'Arminianism'
-
"Arminianism emphasizes the importance of free will in accepting or rejecting God's grace."
"Arminianism nhấn mạnh tầm quan trọng của ý chí tự do trong việc chấp nhận hoặc từ chối ân sủng của Chúa."
-
"The debate between Calvinism and Arminianism continues to shape theological discussions today."
"Cuộc tranh luận giữa Calvinism và Arminianism tiếp tục định hình các cuộc thảo luận thần học ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arminianism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arminianism
- Adjective: arminian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arminianism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arminianism khác biệt với Calvinism chủ yếu ở quan điểm về sự cứu rỗi. Trong khi Calvinism nhấn mạnh sự tiền định tuyệt đối của Chúa và sự vô năng của con người trong việc đạt được sự cứu rỗi, Arminianism nhấn mạnh vai trò của ý chí tự do của con người trong việc chấp nhận hoặc từ chối ân sủng của Chúa. Arminianism thường được coi là một vị trí trung gian giữa Calvinism và Pelagianism (học thuyết phủ nhận sự cần thiết của ân sủng của Chúa để đạt được sự cứu rỗi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc nguồn gốc, ví dụ: 'the tenets of Arminianism'. within: thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh, ví dụ: 'debates within Arminianism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arminianism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.