arms deal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arms deal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thỏa thuận mua bán vũ khí.
Definition (English Meaning)
An agreement to sell or trade weapons.
Ví dụ Thực tế với 'Arms deal'
-
"The government was accused of corruption in the arms deal."
"Chính phủ bị cáo buộc tham nhũng trong thỏa thuận mua bán vũ khí."
-
"The investigation focused on a controversial arms deal between the two countries."
"Cuộc điều tra tập trung vào một thỏa thuận mua bán vũ khí gây tranh cãi giữa hai quốc gia."
-
"Critics argue that the arms deal will only exacerbate the conflict in the region."
"Các nhà phê bình cho rằng thỏa thuận mua bán vũ khí sẽ chỉ làm trầm trọng thêm xung đột trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arms deal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arms deal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arms deal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'arms deal' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ các giao dịch có thể không minh bạch, liên quan đến các quốc gia hoặc tổ chức có vấn đề về nhân quyền hoặc đang trong tình trạng xung đột. Nó khác với 'defense contract' (hợp đồng quốc phòng) ở chỗ 'arms deal' thường liên quan đến số lượng lớn vũ khí và mang tính chính trị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an arms deal' - đề cập đến việc tham gia vào một thỏa thuận mua bán vũ khí. 'on an arms deal' - ít phổ biến hơn, có thể đề cập đến các chi tiết cụ thể được thảo luận hoặc quyết định trong một thỏa thuận mua bán vũ khí. 'over an arms deal' - thể hiện sự tranh cãi hoặc bất đồng liên quan đến một thỏa thuận mua bán vũ khí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arms deal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.