(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deal
B1

deal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận giao dịch giải quyết đối phó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận được ký kết bởi hai hoặc nhiều bên vì lợi ích chung của họ.

Definition (English Meaning)

An agreement entered into by two or more parties for their mutual benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Deal'

  • "They struck a deal on the price of the house."

    "Họ đã đạt được thỏa thuận về giá của ngôi nhà."

  • "Let's make a deal."

    "Hãy làm một giao kèo đi."

  • "She's good at dealing with difficult customers."

    "Cô ấy giỏi trong việc đối phó với những khách hàng khó tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc pháp luật, 'deal' thường ám chỉ một thỏa thuận quan trọng hoặc phức tạp. Nó có thể bao gồm các điều khoản tài chính, pháp lý và thương mại. Khác với 'agreement' (thỏa thuận) mang tính chung chung hơn, 'deal' thường mang tính cụ thể và có giá trị thực tế cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

deal on something: thỏa thuận về cái gì đó. deal with someone: giao dịch, thỏa thuận với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)