arms embargo
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arms embargo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh cấm vận buôn bán vũ khí và công nghệ quân sự với một quốc gia hoặc một nhóm các quốc gia cụ thể.
Definition (English Meaning)
A prohibition on the trade of weapons and military technology with a particular country or group of countries.
Ví dụ Thực tế với 'Arms embargo'
-
"The UN imposed an arms embargo on the country after the outbreak of civil war."
"Liên Hợp Quốc đã áp đặt lệnh cấm vận vũ khí đối với quốc gia đó sau khi nội chiến bùng nổ."
-
"The arms embargo has crippled the nation's military capabilities."
"Lệnh cấm vận vũ khí đã làm tê liệt khả năng quân sự của quốc gia này."
-
"Several countries violated the arms embargo by supplying weapons to the rebels."
"Một số quốc gia đã vi phạm lệnh cấm vận vũ khí bằng cách cung cấp vũ khí cho quân nổi dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arms embargo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arms embargo (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arms embargo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lệnh cấm vận vũ khí thường được áp dụng như một biện pháp trừng phạt quốc tế để gây áp lực lên một quốc gia vì vi phạm luật pháp quốc tế, vi phạm nhân quyền hoặc có hành vi gây hấn. Nó có thể là một lệnh cấm vận hoàn toàn (cấm tất cả các giao dịch vũ khí) hoặc một lệnh cấm vận có giới hạn (chỉ cấm một số loại vũ khí hoặc công nghệ nhất định). Nó khác với các loại lệnh cấm vận thương mại khác ở chỗ tập trung cụ thể vào vũ khí và các mặt hàng liên quan đến quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Dùng để chỉ đối tượng bị áp đặt lệnh cấm vận: 'an arms embargo on Syria'.
* **against:** Tương tự như 'on', chỉ đối tượng bị áp đặt lệnh cấm vận: 'an arms embargo against Iran'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arms embargo'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.