xylene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xylene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hydrocarbon thơm thu được từ dầu mỏ hoặc hắc ín than đá, được sử dụng làm dung môi và trong sản xuất các hóa chất khác nhau.
Definition (English Meaning)
An aromatic hydrocarbon obtained from petroleum or coal tar, used as a solvent and in the manufacture of various chemicals.
Ví dụ Thực tế với 'Xylene'
-
"Xylene is a common solvent used in laboratories."
"Xylene là một dung môi phổ biến được sử dụng trong các phòng thí nghiệm."
-
"Exposure to xylene can cause dizziness and headaches."
"Tiếp xúc với xylene có thể gây chóng mặt và đau đầu."
-
"Xylene is often used to clean electronic components."
"Xylene thường được sử dụng để làm sạch các thành phần điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xylene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xylene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xylene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xylene là một hỗn hợp của ba đồng phân: ortho-xylene, meta-xylene, và para-xylene. Nó là một chất lỏng không màu, dễ cháy với mùi giống như benzen. Xylene được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp làm dung môi, đặc biệt là trong sơn, vecni và mực in. Nó cũng là một chất trung gian trong sản xuất các hóa chất khác, chẳng hạn như nhựa polyester và vải tổng hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Xylene is used in paints.' (Xylene được sử dụng trong sơn.) 'Xylene is used as a solvent.' (Xylene được sử dụng như một dung môi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xylene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.