(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arriving
B1

arriving

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang đến sắp đến tới nơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arriving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến một địa điểm; tới một nơi.

Definition (English Meaning)

Reaching a destination; coming to a place.

Ví dụ Thực tế với 'Arriving'

  • "The train is arriving at platform 3."

    "Chuyến tàu đang đến ga số 3."

  • "Arriving late to the meeting is unprofessional."

    "Đến muộn cuộc họp là thiếu chuyên nghiệp."

  • "We're arriving in Paris tomorrow morning."

    "Chúng tôi sẽ đến Paris vào sáng ngày mai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arriving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: arrive (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

travel(du lịch)
journey(hành trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Arriving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng present participle (V-ing) của động từ 'arrive'. Thường được dùng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, etc.) để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định, hoặc trong các mệnh đề quan hệ rút gọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Arrive 'at' thường được dùng cho địa điểm cụ thể, nhỏ (e.g., arrive at the airport). Arrive 'in' thường được dùng cho địa điểm lớn hơn (e.g., arrive in London).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arriving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)