customs
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuế quan, thuế nhập khẩu hoặc xuất khẩu mà chính phủ đánh vào hàng hóa.
Definition (English Meaning)
Duties levied by a government on imported or exported goods.
Ví dụ Thực tế với 'Customs'
-
"Customs duties on imported goods have increased."
"Thuế quan đối với hàng nhập khẩu đã tăng lên."
-
"The shipment was held up in customs."
"Lô hàng bị giữ lại ở hải quan."
-
"It is our custom to give gifts on birthdays."
"Chúng tôi có phong tục tặng quà vào ngày sinh nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customs (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng ở dạng số nhiều, đề cập đến các loại thuế phải trả khi hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới quốc gia. 'Customs duty' là một từ đồng nghĩa cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Customs on" được sử dụng để chỉ thuế quan đánh vào một loại hàng hóa cụ thể. Ví dụ: 'Customs on imported cars are high.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.