(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ customs
B1

customs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hải quan thuế quan phong tục tập quán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuế quan, thuế nhập khẩu hoặc xuất khẩu mà chính phủ đánh vào hàng hóa.

Definition (English Meaning)

Duties levied by a government on imported or exported goods.

Ví dụ Thực tế với 'Customs'

  • "Customs duties on imported goods have increased."

    "Thuế quan đối với hàng nhập khẩu đã tăng lên."

  • "The shipment was held up in customs."

    "Lô hàng bị giữ lại ở hải quan."

  • "It is our custom to give gifts on birthdays."

    "Chúng tôi có phong tục tặng quà vào ngày sinh nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Customs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: customs (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Luật pháp Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Customs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều, đề cập đến các loại thuế phải trả khi hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới quốc gia. 'Customs duty' là một từ đồng nghĩa cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"Customs on" được sử dụng để chỉ thuế quan đánh vào một loại hàng hóa cụ thể. Ví dụ: 'Customs on imported cars are high.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Customs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)