insurance fraud
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurance fraud'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ hành vi nào được thực hiện với ý định gian lận để nhận thanh toán từ một công ty bảo hiểm.
Definition (English Meaning)
Any act committed with the intent to fraudulently obtain payments from an insurance company.
Ví dụ Thực tế với 'Insurance fraud'
-
"The company is investigating several cases of insurance fraud."
"Công ty đang điều tra một vài trường hợp gian lận bảo hiểm."
-
"He was arrested for insurance fraud after staging a car accident."
"Anh ta đã bị bắt vì tội gian lận bảo hiểm sau khi dàn dựng một vụ tai nạn xe hơi."
-
"Insurance fraud costs the industry billions of dollars each year."
"Gian lận bảo hiểm gây thiệt hại hàng tỷ đô la cho ngành công nghiệp mỗi năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurance fraud'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurance fraud (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurance fraud'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một phạm trù rộng các hành vi lừa đảo liên quan đến bảo hiểm, từ việc khai báo sai sự thật để nhận bồi thường đến việc dàn dựng tai nạn. Nó thường được coi là một tội phạm nghiêm trọng, có thể dẫn đến các hình phạt nặng như phạt tiền hoặc bỏ tù. Phân biệt với các lỗi vô ý trong quá trình làm thủ tục bảo hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ loại gian lận: 'cases of insurance fraud'. Sử dụng 'against' để chỉ hành động chống lại công ty bảo hiểm: 'campaigns against insurance fraud'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurance fraud'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company was involved in insurance fraud was later confirmed by the authorities.
|
Việc công ty có liên quan đến gian lận bảo hiểm sau đó đã được chính quyền xác nhận. |
| Phủ định |
Whether he committed insurance fraud has not been proven yet in court.
|
Việc anh ta có phạm tội gian lận bảo hiểm hay không vẫn chưa được chứng minh tại tòa. |
| Nghi vấn |
Whether she knew about the insurance fraud is the key question in this case.
|
Việc cô ấy có biết về gian lận bảo hiểm hay không là câu hỏi then chốt trong vụ án này. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, insurance fraud is a serious crime that can lead to severe penalties!
|
Chà, gian lận bảo hiểm là một tội nghiêm trọng có thể dẫn đến những hình phạt nặng nề! |
| Phủ định |
Oops, there isn't any insurance fraud in this company, as they have strict compliance policies.
|
Ối, không có bất kỳ gian lận bảo hiểm nào trong công ty này, vì họ có các chính sách tuân thủ nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Hey, is that person involved in insurance fraud?
|
Này, người đó có liên quan đến gian lận bảo hiểm không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He committed insurance fraud, didn't he?
|
Anh ta đã phạm tội gian lận bảo hiểm, phải không? |
| Phủ định |
They haven't reported insurance fraud, have they?
|
Họ đã không báo cáo gian lận bảo hiểm, phải không? |
| Nghi vấn |
Insurance fraud is a serious crime, isn't it?
|
Gian lận bảo hiểm là một tội nghiêm trọng, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had discovered several instances of insurance fraud before the audit began.
|
Công ty đã phát hiện ra một vài trường hợp gian lận bảo hiểm trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu. |
| Phủ định |
He had not realized the extent of the insurance fraud until the police investigation.
|
Anh ấy đã không nhận ra mức độ của gian lận bảo hiểm cho đến khi cuộc điều tra của cảnh sát diễn ra. |
| Nghi vấn |
Had she suspected insurance fraud before she reported it to the authorities?
|
Cô ấy đã nghi ngờ gian lận bảo hiểm trước khi báo cáo cho chính quyền chứ? |