(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ art forgery
C1

art forgery

noun

Nghĩa tiếng Việt

giả mạo nghệ thuật tranh giả đồ giả nghệ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art forgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tạo ra hoặc bán các tác phẩm nghệ thuật được gán sai cho người khác.

Definition (English Meaning)

The act of creating or selling works of art which are falsely credited to other people.

Ví dụ Thực tế với 'Art forgery'

  • "The museum discovered that several of its paintings were art forgeries."

    "Bảo tàng phát hiện ra rằng một vài bức tranh của mình là đồ giả mạo nghệ thuật."

  • "Detecting art forgery requires specialized knowledge and sophisticated techniques."

    "Việc phát hiện ra sự giả mạo nghệ thuật đòi hỏi kiến thức chuyên môn và các kỹ thuật tinh vi."

  • "The art forgery scandal rocked the art world."

    "Vụ bê bối làm giả nghệ thuật đã làm rung chuyển giới nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Art forgery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: art forgery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fake art(nghệ thuật giả)
counterfeit art(nghệ thuật làm giả)
fraudulent art(nghệ thuật gian lận)

Trái nghĩa (Antonyms)

original art(nghệ thuật gốc)
authentic art(nghệ thuật đích thực)

Từ liên quan (Related Words)

art theft(trộm cắp nghệ thuật)
art market(thị trường nghệ thuật)
provenance(nguồn gốc xuất xứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Luật

Ghi chú Cách dùng 'Art forgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Art forgery" thường liên quan đến việc sao chép hoặc làm giả các tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng, nhằm mục đích lừa đảo để kiếm lợi. Nó bao gồm việc sao chép chữ ký, phong cách và các đặc điểm riêng của nghệ sĩ gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Forgery of" dùng để chỉ hành động làm giả. Ví dụ: "the forgery of a painting". "Forgery in" có thể dùng để chỉ sự tồn tại của hành vi làm giả trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "forgery in the art market".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Art forgery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)