(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ art
A2

art

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật mỹ thuật kỹ năng tài nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật, sự thể hiện hoặc ứng dụng kỹ năng và trí tưởng tượng sáng tạo của con người, thường ở dạng hình ảnh như hội họa hoặc điêu khắc, tạo ra các tác phẩm được đánh giá cao chủ yếu vì vẻ đẹp hoặc sức mạnh cảm xúc của chúng.

Ví dụ Thực tế với 'Art'

  • "She is studying art at university."

    "Cô ấy đang học nghệ thuật ở trường đại học."

  • "The museum has a large collection of modern art."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn về nghệ thuật hiện đại."

  • "He's a real artist with words."

    "Anh ấy thực sự là một nghệ sĩ với ngôn từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Art'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'art' thường được dùng để chỉ các hình thức sáng tạo như hội họa, điêu khắc, âm nhạc, văn học, điện ảnh, v.v. Nó nhấn mạnh vào tính thẩm mỹ, biểu cảm và khả năng khơi gợi cảm xúc. Phân biệt với 'craft' (thủ công) thường mang tính ứng dụng và kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in art' (trong nghệ thuật) chỉ một khía cạnh hoặc lĩnh vực cụ thể. 'of art' (của nghệ thuật) thường chỉ một tác phẩm nghệ thuật hoặc một khía cạnh thuộc về nghệ thuật nói chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Art'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)