artistic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc mang đặc điểm của nghệ thuật hoặc nghệ sĩ.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of art or artists.
Ví dụ Thực tế với 'Artistic'
-
"She has artistic talent and loves to paint."
"Cô ấy có tài năng nghệ thuật và thích vẽ."
-
"His artistic abilities are truly remarkable."
"Khả năng nghệ thuật của anh ấy thực sự đáng chú ý."
-
"She has an artistic eye for detail."
"Cô ấy có một con mắt nghệ thuật tinh tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: artistic
- Adverb: artistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'artistic' thường được sử dụng để mô tả những người có tài năng nghệ thuật, hoặc những vật thể, tác phẩm thể hiện tính thẩm mỹ và sáng tạo. Nó nhấn mạnh đến khả năng biểu đạt cảm xúc, ý tưởng thông qua các hình thức nghệ thuật. Khác với 'artful' có thể mang nghĩa khéo léo, tinh xảo nhưng đôi khi có ý nghĩa tiêu cực (xảo quyệt), 'artistic' mang nghĩa tích cực, đề cao giá trị nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'artistic in design' (nghệ thuật trong thiết kế), 'artistic with colors' (nghệ thuật với màu sắc). 'In' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phương diện mà tính nghệ thuật được thể hiện. 'With' thường được sử dụng để chỉ phương tiện, công cụ hoặc vật liệu được sử dụng để tạo ra nghệ thuật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artistic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her room reflected her artistic nature: vibrant paintings, handcrafted sculptures, and walls adorned with colorful murals.
|
Căn phòng của cô phản ánh bản chất nghệ thuật của cô: những bức tranh sống động, những tác phẩm điêu khắc thủ công và những bức tường được trang trí bằng những bức bích họa đầy màu sắc. |
| Phủ định |
The report was devoid of artistic flair: it contained only dry facts and figures, lacking any creative interpretation or design.
|
Báo cáo thiếu sự tinh tế nghệ thuật: nó chỉ chứa các dữ kiện và số liệu khô khan, thiếu bất kỳ cách giải thích hoặc thiết kế sáng tạo nào. |
| Nghi vấn |
Is the gallery showcasing artistic expression: are the exhibits thought-provoking, visually stimulating, and emotionally resonant?
|
Phòng trưng bày có đang trưng bày sự biểu hiện nghệ thuật không: các cuộc triển lãm có kích thích tư duy, kích thích thị giác và gây được tiếng vang về mặt cảm xúc không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices art every day, she will become a more artistic painter.
|
Nếu cô ấy luyện tập vẽ mỗi ngày, cô ấy sẽ trở thành một họa sĩ có tính nghệ thuật hơn. |
| Phủ định |
If he doesn't approach the project artistically, he won't win the competition.
|
Nếu anh ấy không tiếp cận dự án một cách nghệ thuật, anh ấy sẽ không thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will she be considered artistic if she consistently creates unique sculptures?
|
Liệu cô ấy có được coi là có tính nghệ thuật nếu cô ấy liên tục tạo ra những tác phẩm điêu khắc độc đáo không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be artistic in your approach to problem-solving.
|
Hãy sáng tạo trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của bạn. |
| Phủ định |
Don't be artistic with company funds.
|
Đừng sáng tạo quá mức với quỹ của công ty. |
| Nghi vấn |
Do be artistic and express yourself!
|
Hãy sáng tạo và thể hiện bản thân đi! |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the exhibition opens, she will have artistically arranged all the sculptures.
|
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, cô ấy sẽ đã sắp xếp một cách nghệ thuật tất cả các tác phẩm điêu khắc. |
| Phủ định |
By next year, he won't have become artistic enough to win the competition.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ chưa đủ năng khiếu nghệ thuật để chiến thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will she have been artistically satisfied with her painting by the deadline?
|
Liệu cô ấy đã hài lòng về mặt nghệ thuật với bức tranh của mình trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is artistic.
|
Cô ấy có tính nghệ thuật. |
| Phủ định |
He does not paint artistically.
|
Anh ấy không vẽ một cách nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Are they artistic?
|
Họ có tính nghệ thuật không? |