arterial blood gas
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arterial blood gas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xét nghiệm đo mức oxy và carbon dioxide trong máu động mạch, cũng như độ pH của máu.
Definition (English Meaning)
A test that measures the levels of oxygen and carbon dioxide in arterial blood, as well as the blood's pH level.
Ví dụ Thực tế với 'Arterial blood gas'
-
"The arterial blood gas showed a dangerously low oxygen level."
"Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy mức oxy thấp nguy hiểm."
-
"Arterial blood gas is a common test in the intensive care unit."
"Khí máu động mạch là một xét nghiệm phổ biến trong khoa hồi sức tích cực."
-
"The doctor ordered an arterial blood gas to check the patient's oxygen levels."
"Bác sĩ chỉ định xét nghiệm khí máu động mạch để kiểm tra mức oxy của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arterial blood gas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arterial blood gas
- Adjective: arterial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arterial blood gas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arterial blood gas (ABG) là một xét nghiệm quan trọng để đánh giá chức năng hô hấp và cân bằng acid-base trong cơ thể. Nó cung cấp thông tin chi tiết hơn so với các xét nghiệm máu tĩnh mạch thông thường. Xét nghiệm này thường được thực hiện để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý về phổi, tim, thận và các rối loạn chuyển hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi diễn ra xét nghiệm (e.g., "analysis in arterial blood gas"). for: Được sử dụng để chỉ mục đích của xét nghiệm (e.g., "used for assessing"). of: được dùng để chỉ thành phần hoặc đặc tính được đo lường (e.g., "levels of oxygen").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arterial blood gas'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.