(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artfully
C1

artfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khéo léo một cách tài tình một cách nghệ thuật một cách tinh xảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khéo léo hoặc tài tình, đặc biệt là theo cách có ý định lừa dối.

Definition (English Meaning)

In a clever or skillful way, especially in a way that is intended to deceive.

Ví dụ Thực tế với 'Artfully'

  • "She artfully dodged the question."

    "Cô ấy đã khéo léo né tránh câu hỏi."

  • "The film was artfully directed."

    "Bộ phim được đạo diễn một cách nghệ thuật."

  • "She artfully avoided mentioning her previous job."

    "Cô ấy khéo léo tránh đề cập đến công việc trước đây của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: artfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsily(một cách vụng về)
awkwardly(một cách lúng túng)
naively(một cách ngây thơ)

Từ liên quan (Related Words)

artistic(thuộc về nghệ thuật)
creative(sáng tạo)
aesthetic(thuộc về thẩm mỹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Phong cách

Ghi chú Cách dùng 'Artfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự tinh tế, khéo léo và có thể mang tính chất lừa bịp. 'Artfully' khác với 'skillfully' ở chỗ nó thường ngụ ý một mục đích ẩn sau sự khéo léo đó, không chỉ đơn thuần là thực hiện tốt một việc gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'cleverly'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artfully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)