artfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khéo léo hoặc tài tình, đặc biệt là theo cách có ý định lừa dối.
Definition (English Meaning)
In a clever or skillful way, especially in a way that is intended to deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Artfully'
-
"She artfully dodged the question."
"Cô ấy đã khéo léo né tránh câu hỏi."
-
"The film was artfully directed."
"Bộ phim được đạo diễn một cách nghệ thuật."
-
"She artfully avoided mentioning her previous job."
"Cô ấy khéo léo tránh đề cập đến công việc trước đây của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: artfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự tinh tế, khéo léo và có thể mang tính chất lừa bịp. 'Artfully' khác với 'skillfully' ở chỗ nó thường ngụ ý một mục đích ẩn sau sự khéo léo đó, không chỉ đơn thuần là thực hiện tốt một việc gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'cleverly'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.