contrived
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrived'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra một cách cố ý, không tự nhiên hoặc bột phát.
Definition (English Meaning)
Deliberately created rather than arising naturally or spontaneously.
Ví dụ Thực tế với 'Contrived'
-
"The ending of the book felt contrived and unsatisfying."
"Cái kết của cuốn sách có vẻ gượng ép và không thỏa mãn."
-
"His excuse sounded a bit contrived."
"Lời bào chữa của anh ta nghe có vẻ hơi gượng ép."
-
"The plot of the movie was so contrived that it was hard to take seriously."
"Cốt truyện của bộ phim quá gượng ép nên khó mà xem nghiêm túc được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrived'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contrive
- Adjective: contrived
- Adverb: contrivedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Contrived'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contrived' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một điều gì đó được dàn dựng, thiếu tự nhiên và thường mang tính chất giả tạo hoặc không chân thật. Nó thường được dùng để chỉ những nỗ lực quá mức để tạo ra một hiệu ứng cụ thể, đến mức kết quả trở nên gượng gạo và không thuyết phục. So sánh với 'artificial' (nhân tạo) và 'forced' (gượng ép), 'contrived' nhấn mạnh sự cố gắng quá mức để đạt được một mục đích nào đó, thường là để gây ấn tượng hoặc đánh lừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrived'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plot, which felt contrived, detracted from the overall enjoyment of the film.
|
Cốt truyện, cái mà cảm thấy gượng gạo, làm giảm đi sự thích thú tổng thể của bộ phim. |
| Phủ định |
The apology, which seemed contrived, didn't convince anyone of his sincerity.
|
Lời xin lỗi, cái mà có vẻ gượng gạo, không thuyết phục được ai về sự chân thành của anh ta. |
| Nghi vấn |
Is the excuse, which sounds so contrived, really the best you could come up with?
|
Lời bào chữa, cái mà nghe có vẻ gượng gạo, có thật là điều tốt nhất bạn có thể nghĩ ra không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor delivered his lines contrivedly, making the scene feel unnatural.
|
Diễn viên đọc lời thoại một cách gượng gạo, khiến cảnh quay trở nên không tự nhiên. |
| Phủ định |
She didn't smile contrivedly; her joy seemed genuine.
|
Cô ấy không cười một cách gượng gạo; niềm vui của cô ấy dường như là thật lòng. |
| Nghi vấn |
Did he act contrivedly, or was his nervousness simply showing?
|
Anh ấy diễn một cách gượng gạo, hay chỉ là sự lo lắng của anh ấy đang thể hiện ra? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elaborate plot of the novel felt contrived and unconvincing.
|
Cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết có vẻ gượng gạo và không thuyết phục. |
| Phủ định |
Her spontaneous laughter didn't seem contrived; it felt genuinely amused.
|
Tiếng cười tự nhiên của cô ấy dường như không hề gượng gạo; nó cho thấy sự thích thú thật sự. |
| Nghi vấn |
Was his apology contrived, or did he sincerely regret his actions?
|
Lời xin lỗi của anh ta có phải là gượng gạo không, hay anh ta thực sự hối hận về hành động của mình? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The playwright's contrived plot twist surprised no one.
|
Tình tiết quanh co đầy gượng gạo của nhà viết kịch không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The students' contrived excuses for not doing their homework didn't fool the teacher.
|
Những lời biện hộ gượng gạo của học sinh cho việc không làm bài tập về nhà đã không đánh lừa được giáo viên. |
| Nghi vấn |
Was the director's contrived ending intended to provoke discussion?
|
Phải chăng cái kết gượng gạo của đạo diễn là để kích thích tranh luận? |