contrivedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contrivedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gượng gạo, giả tạo, lộ rõ sự sắp đặt; một cách có vẻ đã được lên kế hoạch hoặc ép buộc, không tự nhiên hoặc tự phát.
Definition (English Meaning)
In a way that shows obvious artificiality; in a manner that appears planned or forced, not natural or spontaneous.
Ví dụ Thực tế với 'Contrivedly'
-
"The plot twist felt contrivedly inserted to add drama."
"Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện có vẻ được chèn vào một cách gượng gạo để tăng thêm kịch tính."
-
"She laughed contrivedly at his joke, even though she didn't find it funny."
"Cô ấy cười gượng gạo trước câu chuyện cười của anh ấy, mặc dù cô ấy không thấy nó buồn cười."
-
"The dialogue in the movie felt contrivedly written."
"Lời thoại trong phim có vẻ được viết một cách gượng gạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contrivedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: contrivedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contrivedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động, lời nói hoặc tình huống nào đó được tạo ra một cách không chân thật, nhằm đạt được một mục đích nhất định. Nó khác với 'naturally' (tự nhiên) và 'spontaneously' (tự phát). 'Contrivedly' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thành thật và giả tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contrivedly'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She tried to act as contrivedly as a seasoned actress in a melodrama.
|
Cô ấy cố gắng diễn một cách gượng gạo như một nữ diễn viên dày dạn kinh nghiệm trong một vở kịch tâm lý. |
| Phủ định |
He did not smile as contrivedly as I expected.
|
Anh ấy không cười gượng gạo như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did he speak more contrivedly than she did?
|
Anh ấy có nói chuyện gượng gạo hơn cô ấy không? |