(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artisan food
B2

artisan food

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thực phẩm thủ công đồ ăn thủ công món ăn thủ công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artisan food'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực phẩm được làm theo phương pháp truyền thống hoặc thủ công (không dùng máy móc) bởi những người thợ lành nghề.

Definition (English Meaning)

Food made in a traditional or non-mechanized way by skilled workers or artisans.

Ví dụ Thực tế với 'Artisan food'

  • "The farmers' market offers a wide variety of artisan food, from cheeses to breads."

    "Chợ nông sản cung cấp nhiều loại thực phẩm thủ công đa dạng, từ pho mát đến bánh mì."

  • "We visited a local farm that specializes in artisan food production."

    "Chúng tôi đã ghé thăm một trang trại địa phương chuyên về sản xuất thực phẩm thủ công."

  • "Artisan food is often more expensive due to the labor-intensive production methods."

    "Thực phẩm thủ công thường đắt hơn do phương pháp sản xuất tốn nhiều công sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artisan food'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handcrafted food(thực phẩm thủ công)
homemade food(thực phẩm nhà làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

mass-produced food(thực phẩm sản xuất hàng loạt)
processed food(thực phẩm chế biến sẵn)

Từ liên quan (Related Words)

bakery(tiệm bánh)
brewery(nhà máy bia)
cheese(phô mai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Artisan food'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'artisan food' nhấn mạnh vào quy trình sản xuất thủ công, chất lượng cao và thường được làm với số lượng nhỏ. Nó gợi ý về sự cẩn thận, tỉ mỉ và chuyên môn của người làm ra sản phẩm. So với 'processed food' (thực phẩm chế biến sẵn), 'artisan food' mang ý nghĩa ngược lại, chú trọng vào sự tự nhiên và không công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artisan food'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)