mass-produced food
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mass-produced food'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực phẩm được sản xuất hàng loạt bằng quy trình tự động.
Definition (English Meaning)
Food that is produced in large quantities by an automated process.
Ví dụ Thực tế với 'Mass-produced food'
-
"Mass-produced food is often cheaper but may lack nutritional value."
"Thực phẩm sản xuất hàng loạt thường rẻ hơn nhưng có thể thiếu giá trị dinh dưỡng."
-
"The rise of mass-produced food has changed the way we eat."
"Sự trỗi dậy của thực phẩm sản xuất hàng loạt đã thay đổi cách chúng ta ăn uống."
-
"Many consumers are concerned about the environmental impact of mass-produced food."
"Nhiều người tiêu dùng lo ngại về tác động môi trường của thực phẩm sản xuất hàng loạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mass-produced food'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mass-produced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mass-produced food'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa chỉ trích hoặc trung lập, ám chỉ thực phẩm không được làm thủ công hoặc chú trọng đến chất lượng cao. Thường được dùng để phân biệt với thực phẩm hữu cơ, thực phẩm địa phương, hoặc thực phẩm thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mass-produced food'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.