artisans
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artisans'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thợ thủ công lành nghề, đặc biệt là người làm ra các vật phẩm bằng tay.
Definition (English Meaning)
A worker in a skilled trade, especially one that involves making things by hand.
Ví dụ Thực tế với 'Artisans'
-
"Local artisans displayed their handmade crafts at the festival."
"Những người thợ thủ công địa phương trưng bày các sản phẩm thủ công mỹ nghệ tại lễ hội."
-
"These artisans use traditional techniques to create beautiful jewelry."
"Những người thợ thủ công này sử dụng các kỹ thuật truyền thống để tạo ra đồ trang sức đẹp."
-
"The city is known for its skilled artisans and their unique products."
"Thành phố này nổi tiếng với những người thợ thủ công lành nghề và các sản phẩm độc đáo của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artisans'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artisan (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artisans'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'artisan' nhấn mạnh kỹ năng, sự khéo léo và thường là tính nghệ thuật trong công việc. Khác với 'craftsman', 'artisan' thường gợi ý một mức độ sáng tạo và tính cá nhân cao hơn trong sản phẩm. So với 'worker', 'artisan' mang tính chuyên môn và kỹ năng cao hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ loại hình công việc hoặc sản phẩm mà người thợ thủ công làm ra. Ví dụ: 'artisans of fine furniture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artisans'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displays the beautiful crafts made by local artisans.
|
Bảo tàng trưng bày những đồ thủ công mỹ nghệ tuyệt đẹp được làm bởi các nghệ nhân địa phương. |
| Phủ định |
Rarely have such skilled artisans been seen in this small village.
|
Hiếm khi những nghệ nhân lành nghề như vậy được nhìn thấy ở ngôi làng nhỏ này. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artisans in the village create beautiful pottery.
|
Những người thợ thủ công trong làng tạo ra những đồ gốm tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Not all artisans are skilled in woodworking.
|
Không phải tất cả các nghệ nhân đều lành nghề trong nghề mộc. |
| Nghi vấn |
Are the artisans displaying their crafts at the local market?
|
Những người thợ thủ công có trưng bày các sản phẩm thủ công của họ ở chợ địa phương không? |