chrysotile
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chrysotile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoáng vật dạng sợi thuộc nhóm serpentine, một dạng amiăng.
Definition (English Meaning)
A fibrous mineral of the serpentine group, a form of asbestos.
Ví dụ Thực tế với 'Chrysotile'
-
"Chrysotile asbestos was widely used in building materials."
"Amiăng chrysotile đã được sử dụng rộng rãi trong vật liệu xây dựng."
-
"The presence of chrysotile in older buildings poses a health risk."
"Sự hiện diện của chrysotile trong các tòa nhà cũ gây ra rủi ro về sức khỏe."
-
"Regulations are in place to limit exposure to chrysotile."
"Các quy định được ban hành để hạn chế sự tiếp xúc với chrysotile."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chrysotile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chrysotile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chrysotile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chrysotile là loại amiăng phổ biến nhất, chiếm khoảng 95% lượng amiăng được sử dụng trên toàn thế giới. Nó được đánh giá cao vì khả năng chịu nhiệt, tính linh hoạt và độ bền kéo cao. Tuy nhiên, nó đã được xác định là một chất gây ung thư và việc sử dụng nó đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia. So với các loại amiăng khác như amosite và crocidolite, chrysotile có cấu trúc sợi cong, xoắn hơn, được cho là ít gây hại hơn vì nó dễ dàng bị loại bỏ khỏi phổi hơn. Tuy nhiên, bất kỳ loại amiăng nào cũng gây nguy hiểm nếu hít phải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', thường để chỉ nguồn gốc, thành phần hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'chrysotile of Quebec' (chrysotile từ Quebec), 'a sample of chrysotile' (một mẫu chrysotile), 'the dangers of chrysotile' (những nguy hiểm của chrysotile).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chrysotile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.