ascend (v)
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ascend (v)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lên; tăng lên; leo lên.
Definition (English Meaning)
To go up; to rise.
Ví dụ Thực tế với 'Ascend (v)'
-
"The path started to ascend more steeply."
"Con đường bắt đầu dốc lên một cách gắt hơn."
-
"They ascended the mountain."
"Họ leo lên ngọn núi."
-
"His career began to ascend rapidly."
"Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu thăng tiến nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ascend (v)'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ascend (v)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ascend thường được dùng để chỉ sự di chuyển lên cao một cách chậm rãi và có kiểm soát, hoặc mang tính trang trọng hơn so với 'go up' hay 'climb'. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là tiến bộ, thăng tiến trong sự nghiệp hoặc địa vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
ascend to (something): leo lên đến, thăng lên đến (vị trí, cấp bậc). ascend from (something): trèo lên từ (điểm bắt đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ascend (v)'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the climbers ascend the mountain successfully is a great achievement.
|
Việc những người leo núi leo lên đỉnh núi thành công là một thành tựu to lớn. |
| Phủ định |
Whether they will ascend to the next level of the competition is not yet known.
|
Việc họ có thăng hạng lên vòng tiếp theo của cuộc thi hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the ascension to the throne was delayed is still a mystery.
|
Tại sao việc lên ngôi bị trì hoãn vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the climbers will have ascended the mountain.
|
Vào thời điểm mặt trời lặn, những người leo núi sẽ leo lên đỉnh núi. |
| Phủ định |
By next week, the balloon will not have ascended to the required altitude.
|
Đến tuần sau, quả bóng bay sẽ không lên đến độ cao yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Will the company have completed the ascension to the top of the market by the end of the year?
|
Liệu công ty có hoàn thành việc vươn lên dẫn đầu thị trường vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climber has been ascending the mountain for five hours.
|
Người leo núi đã leo lên ngọn núi được năm tiếng rồi. |
| Phủ định |
The balloon hasn't been ascending steadily due to the wind.
|
Khinh khí cầu đã không lên cao ổn định do gió. |
| Nghi vấn |
Has the hot air balloon been ascending since this morning?
|
Khinh khí cầu đã lên cao từ sáng nay phải không? |