ashen
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ashen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu tro; rất nhợt nhạt, tái mét.
Definition (English Meaning)
Resembling ash in color; very pale.
Ví dụ Thực tế với 'Ashen'
-
"Her face was ashen with fear."
"Khuôn mặt cô ấy tái mét vì sợ hãi."
-
"He looked ashen after hearing the news."
"Anh ấy trông tái mét sau khi nghe tin."
-
"The patient's skin had an ashen hue."
"Da của bệnh nhân có một màu sắc tro tàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ashen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ashen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ashen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ashen' thường được dùng để miêu tả khuôn mặt hoặc làn da của một người khi họ bị sốc, sợ hãi, ốm yếu hoặc đau khổ. Nó gợi ý một sự mất mát sắc tố, khiến khuôn mặt trở nên nhợt nhạt và thiếu sức sống. Khác với 'pale' (nhợt nhạt) thường chỉ sự thiếu hụt màu sắc bình thường, 'ashen' mang sắc thái mạnh hơn, gợi cảm giác bệnh tật hoặc sự căng thẳng cực độ. So với 'wan' (xanh xao), 'ashen' thường chỉ màu sắc cụ thể hơn (màu tro), trong khi 'wan' tập trung vào sự suy nhược, yếu ớt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ashen'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must look ashen after hearing the news.
|
Anh ấy hẳn là phải trông tái mét sau khi nghe tin. |
| Phủ định |
She shouldn't look so ashen; perhaps she needs more rest.
|
Cô ấy không nên trông tái mét như vậy; có lẽ cô ấy cần nghỉ ngơi nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Could she be ashen because she's unwell?
|
Có phải cô ấy tái mét vì không khỏe không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she sees a ghost, her face will be ashen.
|
Nếu cô ấy nhìn thấy ma, khuôn mặt cô ấy sẽ tái mét. |
| Phủ định |
If he doesn't get enough sleep, his complexion won't be ashen, just tired.
|
Nếu anh ấy không ngủ đủ giấc, da anh ấy sẽ không tái mét, mà chỉ mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Will her face be ashen if she hears the bad news?
|
Liệu khuôn mặt cô ấy có tái mét nếu cô ấy nghe tin xấu không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was looking ashen after hearing the news.
|
Anh ấy trông tái mét sau khi nghe tin. |
| Phủ định |
She wasn't looking ashen, despite the stressful situation.
|
Cô ấy trông không hề tái mét, mặc dù tình huống rất căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Were they looking ashen when they came out of the haunted house?
|
Họ có trông tái mét khi họ ra khỏi ngôi nhà ma ám không? |