(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ghostly
B2

ghostly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ma quái kỳ dị nhợt nhạt mờ ảo ghê rợn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ghostly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giống ma hoặc có đặc điểm của ma; ma quái, kỳ dị.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of a ghost.

Ví dụ Thực tế với 'Ghostly'

  • "The ghostly figure appeared in the graveyard."

    "Hình bóng ma quái xuất hiện ở nghĩa trang."

  • "A ghostly silence filled the old house."

    "Một sự im lặng đáng sợ bao trùm ngôi nhà cũ."

  • "The forest looked ghostly in the thick fog."

    "Khu rừng trông ma mị trong màn sương dày đặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ghostly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ghostly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Văn hóa Siêu nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Ghostly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ghostly' thường được dùng để miêu tả những vật hoặc hiện tượng có vẻ ngoài hoặc tính chất gợi nhớ đến ma, thường mang ý nghĩa rùng rợn, đáng sợ hoặc siêu nhiên. Nó có thể mô tả vẻ bề ngoài, âm thanh, hoặc cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ghostly'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the moon is full, the forest seems ghostly.
Nếu trăng tròn, khu rừng có vẻ ma mị.
Phủ định
If you use a strong flashlight, the shadows don't look ghostly.
Nếu bạn dùng đèn pin mạnh, những cái bóng sẽ không có vẻ ma quái.
Nghi vấn
If the wind blows through the trees, does the sound become ghostly?
Nếu gió thổi qua những hàng cây, âm thanh có trở nên ma mị không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fog will be looking ghostly as it rolls across the moor tonight.
Sương mù sẽ trông ma mị khi nó lan qua vùng hoang vào tối nay.
Phủ định
The old mansion won't be seeming so ghostly once they finish renovating it.
Biệt thự cổ sẽ không còn vẻ ma quái nữa một khi họ hoàn thành việc cải tạo nó.
Nghi vấn
Will the children be telling ghostly stories around the campfire?
Liệu bọn trẻ có đang kể những câu chuyện ma quái quanh đống lửa trại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)