flushed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flushed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đỏ mặt, đặc biệt là vì xấu hổ, nóng hoặc ốm.
Definition (English Meaning)
Having a red face, especially because you are embarrassed, hot, or ill.
Ví dụ Thực tế với 'Flushed'
-
"She felt flushed with embarrassment after tripping on stage."
"Cô ấy cảm thấy đỏ mặt vì xấu hổ sau khi vấp ngã trên sân khấu."
-
"Her cheeks were flushed after the run."
"Má cô ấy ửng đỏ sau khi chạy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flushed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: flush
- Adjective: flushed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flushed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'flushed' thường mô tả tình trạng da mặt ửng đỏ do các yếu tố tâm lý (xấu hổ, bối rối), thể chất (nóng, vận động mạnh), hoặc bệnh lý (sốt). Nó nhấn mạnh sự thay đổi màu sắc trên khuôn mặt một cách rõ rệt. Không nên nhầm lẫn với 'red' đơn thuần, vì 'flushed' mang sắc thái cụ thể hơn về nguyên nhân gây ra tình trạng đỏ mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flushed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she was so nervous, her face flushed red during the presentation.
|
Vì quá lo lắng, mặt cô ấy đỏ bừng lên trong suốt bài thuyết trình. |
| Phủ định |
Even though he ran a marathon, his face wasn't flushed because of the cool weather.
|
Mặc dù anh ấy đã chạy marathon, mặt anh ấy không đỏ bừng vì thời tiết mát mẻ. |
| Nghi vấn |
If she exercises vigorously, will her cheeks be flushed, or will she just sweat?
|
Nếu cô ấy tập thể dục mạnh mẽ, má cô ấy có đỏ bừng không, hay cô ấy chỉ đổ mồ hôi? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not worn so much blush, her face wouldn't have looked so flushed.
|
Nếu cô ấy không trang điểm quá nhiều phấn má, khuôn mặt cô ấy đã không trông đỏ ửng như vậy. |
| Phủ định |
If the toilet had not flushed properly, the bathroom would not have been so clean.
|
Nếu bồn cầu không xả nước đúng cách, phòng tắm đã không sạch sẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have flushed the evidence down the drain if he had committed the crime?
|
Liệu anh ta có xả bằng chứng xuống cống nếu anh ta đã phạm tội không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her cheeks were flushed after the intense workout.
|
Má cô ấy ửng hồng sau buổi tập luyện cường độ cao. |
| Phủ định |
He wasn't flushed with embarrassment; he remained calm and collected.
|
Anh ấy không đỏ mặt vì xấu hổ; anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh. |
| Nghi vấn |
Were you flushed after running up the stairs?
|
Bạn có đỏ mặt sau khi chạy lên cầu thang không? |