(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flushed
B2

flushed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đỏ mặt ửng đỏ mặt đỏ bừng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flushed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đỏ mặt, đặc biệt là vì xấu hổ, nóng hoặc ốm.

Definition (English Meaning)

Having a red face, especially because you are embarrassed, hot, or ill.

Ví dụ Thực tế với 'Flushed'

  • "She felt flushed with embarrassment after tripping on stage."

    "Cô ấy cảm thấy đỏ mặt vì xấu hổ sau khi vấp ngã trên sân khấu."

  • "Her cheeks were flushed after the run."

    "Má cô ấy ửng đỏ sau khi chạy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flushed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: flush
  • Adjective: flushed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pale(xanh xao)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flushed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'flushed' thường mô tả tình trạng da mặt ửng đỏ do các yếu tố tâm lý (xấu hổ, bối rối), thể chất (nóng, vận động mạnh), hoặc bệnh lý (sốt). Nó nhấn mạnh sự thay đổi màu sắc trên khuôn mặt một cách rõ rệt. Không nên nhầm lẫn với 'red' đơn thuần, vì 'flushed' mang sắc thái cụ thể hơn về nguyên nhân gây ra tình trạng đỏ mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flushed'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she was so nervous, her face flushed red during the presentation.
Vì quá lo lắng, mặt cô ấy đỏ bừng lên trong suốt bài thuyết trình.
Phủ định
Even though he ran a marathon, his face wasn't flushed because of the cool weather.
Mặc dù anh ấy đã chạy marathon, mặt anh ấy không đỏ bừng vì thời tiết mát mẻ.
Nghi vấn
If she exercises vigorously, will her cheeks be flushed, or will she just sweat?
Nếu cô ấy tập thể dục mạnh mẽ, má cô ấy có đỏ bừng không, hay cô ấy chỉ đổ mồ hôi?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not worn so much blush, her face wouldn't have looked so flushed.
Nếu cô ấy không trang điểm quá nhiều phấn má, khuôn mặt cô ấy đã không trông đỏ ửng như vậy.
Phủ định
If the toilet had not flushed properly, the bathroom would not have been so clean.
Nếu bồn cầu không xả nước đúng cách, phòng tắm đã không sạch sẽ như vậy.
Nghi vấn
Would he have flushed the evidence down the drain if he had committed the crime?
Liệu anh ta có xả bằng chứng xuống cống nếu anh ta đã phạm tội không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her cheeks were flushed after the intense workout.
Má cô ấy ửng hồng sau buổi tập luyện cường độ cao.
Phủ định
He wasn't flushed with embarrassment; he remained calm and collected.
Anh ấy không đỏ mặt vì xấu hổ; anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh.
Nghi vấn
Were you flushed after running up the stairs?
Bạn có đỏ mặt sau khi chạy lên cầu thang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)